LỊCH KIỂM TRA
HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2014-2015
KHỐI 6
Ngày
|
Thời gian
|
Buổi sáng
|
Buổi chiều
|
Học sinh có mặt tại trường
|
Thứ sáu
12/12/2014
|
13h00 –
13h45 (45ph)
14h00 –
14h45 (45ph)
15h00 –
15h45 (45ph)
|
Nghỉ
|
GDCD 6
Công nghệ
6
Địa lí 6
|
12h15
|
Thứ hai
15/12/2014
|
13h00 –
14h30 (90ph)
15h00 –
15h45 (45ph)
|
Nghỉ
|
Ngữ văn 6
Vật lí 6
|
12h15
|
Thứ tư
17/12/2014
|
13h00 –
14h00 (60ph)
14h30 –
15h15 (45ph)
|
Nghỉ
|
Tiếng anh
6
Sinh học
6
|
12h15
|
Thứ sáu
19/12/2014
|
13h00 –
14h30 (90ph)
15h00 –
15h45 (45ph)
|
Nghỉ
|
Toán 6
Lịch sử 6
|
12h15
|
LỊCH KIỂM TRA
HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2014-2015
KHỐI 7
Ngày
|
Thời gian
|
Buổi sáng
|
Buổi chiều
|
Học sinh có mặt tại trường
|
Thứ bảy
13/12/2014
|
13h00 – 13h45 (45ph)
14h00 – 14h45 (45ph)
15h00 – 15h45 (45ph)
|
Nghỉ
|
GDCD 7
Công nghệ 7
Địa lí 7
|
12h15
|
Thứ ba 16/12/2014
|
7h30 – 9h00 (90ph)
9h30 – 10h15 (45ph)
|
Ngữ văn 7
Vật lí 7
|
Nghỉ
|
6h45
|
Thứ năm
18/12/2014
|
7h30 – 8h30 (60ph)
9h30 – 9h45 (45ph)
|
Tiếng anh
7
Sinh học
7
|
Nghỉ
|
6h45
|
Thứ bảy
20/12/2014
|
7h30 – 9h00 (90ph)
9h30 – 10h15 (45ph)
|
Toán 7
Lịch sử 7
|
Nghỉ
|
6h45
|
LỊCH KIỂM TRA
HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2014-2015
KHỐI 8
Ngày
|
Thời gian
|
Buổi sáng
|
Buổi chiều
|
Học sinh có mặt tại trường
|
Thứ bảy
13/12/2014
|
7h30 – 8h15 (45ph)
8h45 – 9h30 (45ph)
9h45 – 10h30 (45ph)
|
GDCD 8
Công nghệ 8
Địa lí 8
|
Nghỉ
|
6h45
|
Thứ ba
16/12/2014
|
13h00 – 14h30 (90ph)
15h00 – 15h45 (45ph)
|
Nghỉ
|
Ngữ văn 8
Vật lí 8
|
12h15
|
Thứ năm
18/12/2014
|
13h00 – 14h00 (60ph)
14h15 – 15h00 (45ph)
15h15 – 16h00 (45ph)
|
Nghỉ
|
Tiếng anh
8
Sinh học
8
Hóa học 8
|
12h15
|
Thứ bảy
20/12/2014
|
13h00 – 14h30 (90ph)
15h00 –
15h45 (45ph)
|
Nghỉ
|
Toán 8
Lịch sử 8
|
12h15
|
LỊCH KIỂM TRA
HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2014-2015
KHỐI 9
Ngày
|
Thời gian
|
Buổi sáng
|
Buổi chiều
|
Học sinh có mặt tại trường
|
Thứ sáu
12/12/2014
|
7h30 – 8h15 (45ph)
8h45 – 9h30 (45ph)
9h45 – 10h30 (45ph)
|
GDCD 9
Công nghệ 9
Địa lí 9
|
Nghỉ
|
6h45
|
Thứ hai
15/12/2014
|
7h30 – 9h00 (90ph)
9h30 – 10h15 (45ph)
|
Ngữ văn 9
Vật lí 9
|
Nghỉ
|
6h45
|
Thứ tư
17/12/2014
|
7h30 – 8h30 (60ph)
9h00 – 9h45 (45ph)
10h00 – 10h45
|
Tiếng anh
9
Sinh học
9
Hóa học 9
|
Nghỉ
|
6h45
|
Thứ sáu
19/12/2014
|
7h30 – 9h00 (90ph)
9h30 –
10h15 (45ph)
|
Toán 9
Lịch sử 9
|
Nghỉ
|
6h45
|