ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
TRẦN HƯNG ĐẠO
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2020 - 2021
STT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
MÔN THI
|
LỚP
|
GIẢI
|
1
|
Trần Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền
|
24/09/2006
|
Văn
|
9/1
|
NHẤT
|
2
|
Nguyễn Hoàng Bảo Dung
|
10/01/2006
|
Vật lý
|
9/1
|
BA
|
3
|
Lê Hoàng Anh Thuận
|
06/04/2006
|
Công nghệ
|
9/9
|
BA
|
4
|
Nguyễn Thị Khánh Nghi
|
13/06/2006
|
Sinh học
|
9/1
|
BA
|
|
DANH SÁCH HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
1
|
Trần Nguyễn Ngọc Thanh
|
Tuyền
|
Nữ
|
24
|
9
|
2006
|
TP.HCM
|
9/1
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Ngữ văn
|
|
2
|
Nguyễn Thị Việt
|
Hà
|
Nữ
|
3
|
2
|
2006
|
TP.HCM
|
9/9
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Ngữ văn
|
|
3
|
Nguyễn Thanh
|
Bảo
|
Nam
|
2
|
8
|
2006
|
TP.HCM
|
9/9
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Địa lí
|
|
4
|
Lê Hoàng Anh
|
Thuận
|
Nam
|
6
|
4
|
2006
|
TP.HCM
|
9/9
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Công nghệ
|
|
5
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Dung
|
Nữ
|
10
|
1
|
2006
|
TP.HCM
|
9/1
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Vật lý
|
|
6
|
Nguyễn Hồng Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
6
|
12
|
2006
|
TP.HCM
|
9/1
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Sinh học
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
Nữ
|
26
|
7
|
2006
|
TP.HCM
|
9/1
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Sinh học
|
|
8
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Nghi
|
Nữ
|
13
|
6
|
2006
|
TP.HCM
|
9/1
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
Sinh học
|
|
KHEN THƯỞNG ĐỘI
- EM: NGUYỄN NỮ THỤC QUYÊNLỚP 8/11 ĐẠT HUY CHƯƠNG VÀNG HỘI THI “LIÊN HOAN CÁC CHUYÊN HIỆU RÈN LUYỆN ĐỘI VIÊN” CẤP QUẬN NĂM HỌC 2020 - 2021.
- EM: NGUYỄN HOÀNG BẢO DUNGLỚP 9/1 ĐẠT HUY CHƯƠNG ĐỒNG HỘI THI “LIÊN HOAN CÁC CHUYÊN HIỆU RÈN LUYỆN ĐỘI VIÊN” CẤP QUẬN NĂM HỌC 2020 - 2021.
- EM: NGUYỄN KHÁNH LINHLỚP 6/11 ĐẠT HUY CHƯƠNG ĐỒNG HỘI THI “LIÊN HOAN CÁC CHUYÊN HIỆU RÈN LUYỆN ĐỘI VIÊN” CẤP QUẬN NĂM HỌC 2020 - 2021.
DANH SÁCH HỌC SINH
Tham dự Kỳ thi Olympic tháng 4 Trung học cơ sở
TP.HCM mở rộng - Năm 2021
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
LỚP
|
MÔN THI
|
Nơi sinh
|
Đạt HC
|
1
|
Nguyễn Ngô Nhã Vy
|
29/10/2009
|
6/2
|
Anh 6
|
TP HCM
|
Đồng
|
2
|
Lê Anh Khoa
|
30/7/2008
|
7/12
|
Anh 7
|
TP HCM
|
Vàng
|
3
|
Phan Ngọc Bảo Trâm
|
11/3/2008
|
7/2
|
Anh 7
|
TP HCM
|
Đồng
|
4
|
Hoàng Ngọc Thiện
|
30/7/2007
|
8/2
|
Anh 8
|
TP. HCM
|
Vàng
|
5
|
Vương Đăng Khoa
|
28/1/2007
|
8/11
|
Anh 8
|
TP HCM
|
Vàng
|
6
|
Hoàng Nghĩa Cường
|
25/5/2009
|
6/3
|
Toán 6
|
TP HCM
|
Bạc
|
7
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh
|
26/11/2008
|
7/1
|
Toán 7
|
TP HCM
|
Đồng
|
8
|
Huỳnh Huy Bảo
|
14/5/2007
|
8/1
|
Toán 8
|
TP. HCM
|
Đồng
|
9
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
19/2/2009
|
6/1
|
Văn 6
|
TP HCM
|
Bạc
|
10
|
Nguyễn Thảo Trâm
|
7/1/2009
|
6/3
|
Văn 6
|
Phú Yên
|
Vàng
|
11
|
Nguyễn Minh Thư
|
8/5/2008
|
7/5
|
Văn 7
|
TP HCM
|
Đồng
|
12
|
Đoàn Trịnh Ánh My
|
20/11/2008
|
7/12
|
Văn 7
|
Bình Thuận
|
Đồng
|
13
|
Lê Phương Gia Hân
|
1/3/2006
|
8/11
|
Văn 8
|
TP HCM
|
Bạc
|
14
|
Quách Ngọc Kim Ngân
|
6/10/2009
|
6/1
|
Lịch sử - Địa lí
|
TP HCM
|
Đồng
|
15
|
Nguyễn Hoàng Dung
|
17/11/2009
|
6/1
|
Lịch sử - Địa lí
|
TP HCM
|
Bạc
|
16
|
Dương Huỳnh Trúc Lâm
|
22/6/2009
|
6/1
|
Lịch sử - Địa lí
|
TP HCM
|
Bạc
|
17
|
Trần Trường Giang
|
21/4/2007
|
8/11
|
Lịch sử - Địa lí
|
Thái Bình
|
Đồng
|
18
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
15/8/2007
|
8/11
|
Lịch sử - Địa lí
|
TP HCM
|
Vàng
|
19
|
Nguyễn Trần Ban Mai
|
7/6/2007
|
8/2
|
Lịch sử - Địa lí
|
TP HCM
|
Bạc
|
20
|
Trần Ngọc Yến Vy
|
6/8/2007
|
8/11
|
KHTN
|
TP HCM
|
Đồng
|
21
|
Trần Thị Tâm Đoan
|
30/8/2007
|
8/1
|
KHTN
|
TP HCM
|
Bạc
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT TRONG CUỘC THI
"VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG" CẤP THÀNH PHỐ
|
NĂM HỌC 2020 - 2021
|
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường
|
Quận
|
Thành tích
|
1
|
Nguyễn Phạm Thên Ân
|
9/1
|
Trần Hưng Đạo
|
12
|
GCN "Đạt"
|
2
|
Đặng Xuân Trường
|
9/9
|
Trần Hưng Đạo
|
12
|
GCN "Đạt"
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT NÉT VẼ XANH
CẤP QUẬN 2020 - 2021
|
|
1
|
Trần Lê Minh Phương
|
7/2
|
Giải Nhì vẽ tranh trên giấy
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
Quận
|
12
|
2
|
Nguyễn Hồ Phương Vy
|
6/2
|
Giải KK trang trí bìa sách
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
Quận
|
12
|
3
|
Nguyễn Ngọc Cát Tường
|
8/2
|
Giải KK vẽ tranh trên giấy
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
Quận
|
12
|
4
|
Trương Nguyệt Ánh
|
7/2
|
Giải Ba Vẽ tranh trên giấy
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
Quận
|
12
|
DANH SÁCH ĐẠT GIẢI THỂ THAO HỌC SINH
NĂM HỌC 2020 – 2021
Cấp Thành Phố:
STT
|
Họ Và Tên
|
Năm sinh
|
Lớp
|
Môn Thi Đấu
|
Vàng
|
Bạc
|
Đồng
|
1
|
Võ Minh Hào
|
19/8/2007
|
8/6
|
Kratedo
|
|
1 HCB
(cá nhân)
|
|
Cấp Quận:
STT
|
Họ Và Tên
|
Năm sinh
|
Lớp
|
Môn Thi Đấu
|
Vàng
|
Bạc
|
Đồng
|
1
|
Trần Ngọc Bảo An
|
26/6/2008
|
7/2
|
Cầu lông
|
|
|
1 HCĐ
(cá nhân)
|
2
|
Trần Thị Tâm Đoan
|
30/8/2007
|
8/1
|
Cờ vua
|
|
1 HCB (cá nhân)
K8-9
|
|
3
|
Lê Anh Khoa
|
28/2/2008
|
7/12
|
Cờ vua
|
|
1 HCB (cá nhân)
K6-7
|
|
4
|
Trần Thị Tâm Đoan
|
30/8/2007
|
8/1
|
Cờ vua
|
|
1 HCB (đồng đội)
K8-9
|
|
5
|
Nguyễn Linh Nhi
|
1/1/2007
|
8/2
|
Cờ vua
|
6
|
Nguyễn Anh Khoa
|
28/2/2008
|
7/12
|
Cờ vua
|
|
1 HCB (đồng đội)
K6-7
|
|
7
|
Nguyễn Đức Minh Nhân
|
24/11/2008
|
7/1
|
Cờ vua
|
8
|
Hồ Đắc Khôi Nguyên
|
26/12/2006
|
9
|
Kratedo
|
|
1 HCB (cá nhân)
|
|
9
|
Nguyễn Quang Vinh
|
2006
|
9/4
|
Kratedo
|
1 HCV
(cá nhân)
|
|
|
10
|
Võ Minh Hào
|
19/8/2007
|
8/6
|
Kratedo
|
1 HCV
(cá nhân)
|
|
|
11
|
Trần Tuấn Kiệt
|
7/11/2007
|
7
|
Kratedo
|
|
1 HCB (cá nhân)
|
|
12
|
Trần Đức Lộc
|
11/1/2008
|
7
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ
(cá nhân)
|
13
|
Phạm Nguyễn Quốc Việt
|
19/9/2006
|
9
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ
(cá nhân)
|
14
|
Trần Mỹ Thảo
|
29/10/2007
|
8
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ (cá nhân)
|
15
|
Đinh Gia Minh
|
2008
|
7
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ (cá nhân)
|
16
|
Trần Nguyễn Phương Nhung
|
2007
|
8
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ (cá nhân)
|
17
|
Liêu Đăng Khoa
|
2008
|
7
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ (cá nhân)
|
18
|
Nguyễn Văn Hoàng Việt
|
2008
|
7
|
Kratedo
|
|
|
1 HCĐ (cá nhân)
|