ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG: THCS TRẦN HƯNG ĐẠO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DANH HIỆU HỌC SINH
|
CẢ NĂM - NĂM HỌC 2020-2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Dân tộc
|
Lớp
|
Danh hiệu
|
Số KT
|
1
|
Đỗ Minh Triết
|
Nam
|
03/11/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1347/KT-THĐ/2020
|
2
|
Nguyễn Hoàng Dung
|
Nữ
|
17/11/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1348/KT-THĐ/2020
|
3
|
Trần Ngọc Thùy Dương
|
Nữ
|
25/05/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1349/KT-THĐ/2020
|
4
|
Võ Hồng Anh
|
Nữ
|
14/09/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1350/KT-THĐ/2020
|
5
|
Bùi Nguyễn An Khang
|
Nam
|
13/06/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1351/KT-THĐ/2020
|
6
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
Nữ
|
19/02/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1352/KT-THĐ/2020
|
7
|
Dương Huỳnh Trúc Lâm
|
Nữ
|
22/06/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1353/KT-THĐ/2020
|
8
|
Phan Ánh Như Ngọc
|
Nữ
|
21/08/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1354/KT-THĐ/2020
|
9
|
Trần Thị Bảo Ngọc
|
Nữ
|
06/07/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1355/KT-THĐ/2020
|
10
|
Lương Đỗ Thanh Nhã
|
Nam
|
09/06/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1356/KT-THĐ/2020
|
11
|
Nguyễn Anh Tân
|
Nam
|
25/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1357/KT-THĐ/2020
|
12
|
Hà Nguyễn Quỳnh Nhi
|
Nữ
|
03/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1358/KT-THĐ/2020
|
13
|
Nguyễn Ngọc Phương Linh
|
Nữ
|
14/04/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1359/KT-THĐ/2020
|
14
|
Lê Trần Minh Trí
|
Nam
|
06/04/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1360/KT-THĐ/2020
|
15
|
Võ Đặng Duy Quang
|
Nam
|
25/05/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1361/KT-THĐ/2020
|
16
|
Quách Ngọc Kim Ngân
|
Nữ
|
06/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1362/KT-THĐ/2020
|
17
|
Hoàng Minh Quân
|
Nam
|
13/11/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1363/KT-THĐ/2020
|
18
|
Phạm Phan Minh Tú
|
Nam
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1364/KT-THĐ/2020
|
19
|
Đỗ Quang Minh
|
Nam
|
06/03/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1365/KT-THĐ/2020
|
20
|
Lê Phan Kiên Định
|
Nam
|
17/04/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1366/KT-THĐ/2020
|
21
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
Nữ
|
26/06/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1367/KT-THĐ/2020
|
22
|
Hồ Ngọc Như
|
Nữ
|
09/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1368/KT-THĐ/2020
|
23
|
Đặng Trần Gia Huy
|
Nam
|
24/06/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1369/KT-THĐ/2020
|
24
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
Nam
|
20/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1370/KT-THĐ/2020
|
25
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nữ
|
11/11/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1371/KT-THĐ/2020
|
26
|
Lê Nguyễn Cẩm Tú
|
Nữ
|
29/09/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1372/KT-THĐ/2020
|
27
|
Tạ Gia Huy
|
Nam
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh giỏi
|
1373/KT-THĐ/2020
|
28
|
Nguyễn Hoàng Thanh Xuân
|
Nữ
|
13/01/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1374/KT-THĐ/2020
|
29
|
Nguyễn Phúc Mai An
|
Nữ
|
31/07/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1375/KT-THĐ/2020
|
30
|
Vũ Trần Phúc Ái
|
Nữ
|
05/09/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1376/KT-THĐ/2020
|
31
|
Cao Vũ Ly Na
|
Nữ
|
05/09/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1377/KT-THĐ/2020
|
32
|
Nguyễn Kiều Anh Trúc
|
Nữ
|
27/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1378/KT-THĐ/2020
|
33
|
Chung Nguyễn Hồng Phương
|
Nữ
|
06/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1379/KT-THĐ/2020
|
34
|
Nguyễn Ngọc Như Ý
|
Nữ
|
19/03/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1380/KT-THĐ/2020
|
35
|
Lâm Phương Vy
|
Nữ
|
31/10/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1381/KT-THĐ/2020
|
36
|
Phan Đăng Khoa
|
Nam
|
22/10/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1382/KT-THĐ/2020
|
37
|
Võ Duy Trung
|
Nam
|
05/04/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1383/KT-THĐ/2020
|
38
|
Trần Đỗ Tuấn Kiệt
|
Nam
|
16/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1384/KT-THĐ/2020
|
39
|
Nguyễn Trương Ngọc Khánh
|
Nữ
|
05/12/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1385/KT-THĐ/2020
|
40
|
Lâm Hạo Tường
|
Nam
|
17/01/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1386/KT-THĐ/2020
|
41
|
Lê Kim Gia Bảo
|
Nam
|
31/08/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1387/KT-THĐ/2020
|
42
|
Trần Đức Thịnh
|
Nam
|
12/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1388/KT-THĐ/2020
|
43
|
Trần Trúc Lâm
|
Nam
|
04/09/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1389/KT-THĐ/2020
|
44
|
Trần Như Quỳnh
|
Nữ
|
24/07/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1390/KT-THĐ/2020
|
45
|
Nguyễn Hữu Tài
|
Nam
|
13/12/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1391/KT-THĐ/2020
|
46
|
Hoàng Tiến Thành
|
Nam
|
13/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1392/KT-THĐ/2020
|
47
|
Nguyễn Văn Thương
|
Nam
|
11/08/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1393/KT-THĐ/2020
|
48
|
Nguyễn Bảo Nam
|
Nam
|
06/12/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh giỏi
|
1394/KT-THĐ/2020
|
49
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
18/11/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1395/KT-THĐ/2020
|
50
|
Ngô Gia Minh
|
Nam
|
07/02/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1396/KT-THĐ/2020
|
51
|
Võ Hồng Thắng
|
Nam
|
26/07/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1397/KT-THĐ/2020
|
52
|
Vũ Minh Hoàng
|
Nam
|
26/06/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1398/KT-THĐ/2020
|
53
|
Nguyễn Thị Phước An
|
Nữ
|
18/12/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1399/KT-THĐ/2020
|
54
|
Nguyễn Lê Anh Thư
|
Nữ
|
17/12/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1400/KT-THĐ/2020
|
55
|
Lâm Thị Phương Trang
|
Nữ
|
28/01/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1401/KT-THĐ/2020
|
56
|
Trương Ngọc Tuyết Nga
|
Nữ
|
01/06/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1402/KT-THĐ/2020
|
57
|
Nguyễn Trần Hồng Phúc
|
Nam
|
15/08/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1403/KT-THĐ/2020
|
58
|
Vũ Quang Vinh
|
Nam
|
21/03/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1404/KT-THĐ/2020
|
59
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Nữ
|
15/03/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1405/KT-THĐ/2020
|
60
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
Nữ
|
14/01/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1406/KT-THĐ/2020
|
61
|
Phạm Trịnh Kiều Dung
|
Nữ
|
04/07/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1407/KT-THĐ/2020
|
62
|
Trương Mai Thơ
|
Nữ
|
22/09/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1408/KT-THĐ/2020
|
63
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
01/05/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1409/KT-THĐ/2020
|
64
|
Vũ Thị Như Ý
|
Nữ
|
22/01/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1410/KT-THĐ/2020
|
65
|
Hoàng Thị Lan Anh
|
Nữ
|
03/06/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1411/KT-THĐ/2020
|
66
|
Lê Thế Ngọc
|
Nam
|
20/10/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1412/KT-THĐ/2020
|
67
|
Huỳnh Gia Huy
|
Nam
|
05/11/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh giỏi
|
1413/KT-THĐ/2020
|
68
|
Dương Lê Tường Vy
|
Nữ
|
20/08/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1414/KT-THĐ/2020
|
69
|
Nguyễn Trần Phương Trúc
|
Nữ
|
16/02/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1415/KT-THĐ/2020
|
70
|
Đàm Vũ Quỳnh Anh
|
Nữ
|
06/06/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1416/KT-THĐ/2020
|
71
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nữ
|
16/06/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1417/KT-THĐ/2020
|
72
|
Võ Dương Hoàng Minh
|
Nam
|
05/11/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1418/KT-THĐ/2020
|
73
|
Võ Ngọc Thanh Nhàn
|
Nữ
|
18/01/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1419/KT-THĐ/2020
|
74
|
Trần Lê Nhật Hào
|
Nam
|
28/03/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1420/KT-THĐ/2020
|
75
|
Nguyễn Hoàng Yến Thy
|
Nữ
|
22/01/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1421/KT-THĐ/2020
|
76
|
Nguyễn Phương Thúy
|
Nữ
|
31/01/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1422/KT-THĐ/2020
|
77
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Nam
|
02/12/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1423/KT-THĐ/2020
|
78
|
Trần Ngọc Quỳnh Anh
|
Nữ
|
27/04/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1424/KT-THĐ/2020
|
79
|
Phạm Thị Tố Như
|
Nữ
|
17/01/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1425/KT-THĐ/2020
|
80
|
Tạ Trần Nhật Minh
|
Nam
|
27/03/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1426/KT-THĐ/2020
|
81
|
Đinh Sỹ Đăng Khoa
|
Nam
|
14/09/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1427/KT-THĐ/2020
|
82
|
Thái Minh Luân
|
Nam
|
01/05/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1428/KT-THĐ/2020
|
83
|
Lê Hoàng Hiệp
|
Nam
|
21/07/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1429/KT-THĐ/2020
|
84
|
Đinh Thị Ngọc Như
|
Nữ
|
02/04/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1430/KT-THĐ/2020
|
85
|
Nguyễn Hữu Hà Vy
|
Nữ
|
11/08/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1431/KT-THĐ/2020
|
86
|
Phan Lê Hoàng John
|
Nam
|
12/03/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1432/KT-THĐ/2020
|
87
|
Nguyễn Hoàng An Khang
|
Nam
|
17/11/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1433/KT-THĐ/2020
|
88
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Nam
|
28/02/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh giỏi
|
1434/KT-THĐ/2020
|
89
|
Phạm Trùng Dương
|
Nam
|
10/07/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1435/KT-THĐ/2020
|
90
|
Trần Yến Như
|
Nữ
|
27/01/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1436/KT-THĐ/2020
|
91
|
Trần Yến Nhi
|
Nữ
|
27/01/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1437/KT-THĐ/2020
|
92
|
Nguyễn Ngọc Phương Trâm
|
Nữ
|
13/07/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1438/KT-THĐ/2020
|
93
|
Nguyễn Trần Tuyết Ngân
|
Nữ
|
02/03/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1439/KT-THĐ/2020
|
94
|
Đào Nguyễn Bảo Trân
|
Nữ
|
04/12/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1440/KT-THĐ/2020
|
95
|
Nguyễn Công Minh
|
Nam
|
21/07/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1441/KT-THĐ/2020
|
96
|
Phan Thị Vân
|
Nữ
|
04/03/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1442/KT-THĐ/2020
|
97
|
Nguyễn Gia Linh
|
Nữ
|
01/12/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1443/KT-THĐ/2020
|
98
|
Võ Nguyễn Yến Linh
|
Nữ
|
12/06/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1444/KT-THĐ/2020
|
99
|
Nguyễn Lê Tường Vy
|
Nữ
|
05/07/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1445/KT-THĐ/2020
|
100
|
Lê Hoàng Kỳ Duyên
|
Nữ
|
06/11/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1446/KT-THĐ/2020
|
101
|
Đào Thanh Trúc
|
Nữ
|
10/06/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1447/KT-THĐ/2020
|
102
|
Nguyễn Trần Bảo Nam
|
Nam
|
14/07/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1448/KT-THĐ/2020
|
103
|
Lê Quang Bảo
|
Nam
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1449/KT-THĐ/2020
|
104
|
Trương Ngọc Diệp
|
Nữ
|
04/02/2008
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh giỏi
|
1450/KT-THĐ/2020
|
105
|
Phạm Anh Kiệt
|
Nam
|
26/01/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1451/KT-THĐ/2020
|
106
|
Đoàn Thị Ngọc Minh
|
Nữ
|
03/05/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1452/KT-THĐ/2020
|
107
|
Trịnh Huỳnh Như Ý
|
Nữ
|
23/05/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1453/KT-THĐ/2020
|
108
|
Lê Thị Qúy Vy
|
Nữ
|
27/12/2008
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1454/KT-THĐ/2020
|
109
|
Ngô Phương Uyên
|
Nữ
|
25/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1455/KT-THĐ/2020
|
110
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang
|
Nữ
|
05/04/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1456/KT-THĐ/2020
|
111
|
Nguyễn Thành Danh
|
Nam
|
02/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1457/KT-THĐ/2020
|
112
|
Phạm Nguyễn Trúc Phương
|
Nữ
|
12/02/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1458/KT-THĐ/2020
|
113
|
Nguyễn Ngọc Cát Tường
|
Nữ
|
13/02/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1459/KT-THĐ/2020
|
114
|
Đinh Nguyễn Vân Anh
|
Nữ
|
03/08/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1460/KT-THĐ/2020
|
115
|
Nguyễn Yến Nhi
|
Nữ
|
31/08/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1461/KT-THĐ/2020
|
116
|
Nguyễn Đỗ Quỳnh Như
|
Nữ
|
08/12/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1462/KT-THĐ/2020
|
117
|
Nguyễn Hồ Kim Ngân
|
Nữ
|
19/05/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1463/KT-THĐ/2020
|
118
|
Huỳnh Ngọc Kim Ngân
|
Nữ
|
20/01/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1464/KT-THĐ/2020
|
119
|
Tạ Xuân Hương
|
Nữ
|
14/10/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1465/KT-THĐ/2020
|
120
|
Hoàng Anh Khoa
|
Nam
|
31/07/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1466/KT-THĐ/2020
|
121
|
Lê Phan Thị Minh Thư
|
Nữ
|
18/02/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1467/KT-THĐ/2020
|
122
|
Lê Nguyễn Minh Thương
|
Nữ
|
23/01/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1468/KT-THĐ/2020
|
123
|
Nguyễn Quốc Danh
|
Nam
|
02/07/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1469/KT-THĐ/2020
|
124
|
Huỳnh Darling
|
Nữ
|
05/10/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1470/KT-THĐ/2020
|
125
|
Lê Tuấn Kiệt
|
Nam
|
28/05/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1471/KT-THĐ/2020
|
126
|
Trương Thúy An
|
Nữ
|
06/02/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1472/KT-THĐ/2020
|
127
|
Phạm Thảo Nguyên
|
Nữ
|
26/03/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1473/KT-THĐ/2020
|
128
|
Đoàn Nguyễn Yến Nhi
|
Nữ
|
21/03/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1474/KT-THĐ/2020
|
129
|
Đào Hồng Phúc
|
Nam
|
29/09/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1475/KT-THĐ/2020
|
130
|
Nguyễn Đình Thuận
|
Nam
|
04/01/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1476/KT-THĐ/2020
|
131
|
Võ Nguyễn Hoàng Linh
|
Nữ
|
23/03/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1477/KT-THĐ/2020
|
132
|
Hoàng Thiện Tuyết Minh
|
Nữ
|
22/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1478/KT-THĐ/2020
|
133
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Nam
|
24/09/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1479/KT-THĐ/2020
|
134
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
Nữ
|
05/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1480/KT-THĐ/2020
|
135
|
Trương Thanh Tuyền
|
Nữ
|
10/12/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh giỏi
|
1481/KT-THĐ/2020
|
136
|
Trần Minh Quân
|
Nam
|
14/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1482/KT-THĐ/2020
|
137
|
Nguyễn Ngô Nhã Vy
|
Nữ
|
29/10/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1483/KT-THĐ/2020
|
138
|
Lâm Huỳnh Bảo Hân
|
Nữ
|
17/05/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1484/KT-THĐ/2020
|
139
|
Nguyễn Văn Quang Đại
|
Nam
|
15/07/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1485/KT-THĐ/2020
|
140
|
Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết
|
Nữ
|
08/04/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1486/KT-THĐ/2020
|
141
|
Huỳnh Nhân
|
Nam
|
09/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1487/KT-THĐ/2020
|
142
|
Mai Kiều Linh
|
Nữ
|
12/03/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1488/KT-THĐ/2020
|
143
|
Đặng Nguyễn Hà Linh
|
Nữ
|
15/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1489/KT-THĐ/2020
|
144
|
Trần Gia Minh
|
Nam
|
15/03/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1490/KT-THĐ/2020
|
145
|
Lê Nguyễn Quốc Nam
|
Nam
|
15/06/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1491/KT-THĐ/2020
|
146
|
Đỗ Danh Cường
|
Nam
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1492/KT-THĐ/2020
|
147
|
Nguyễn Huỳnh Mạnh Hùng
|
Nam
|
24/12/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1493/KT-THĐ/2020
|
148
|
Nguyễn Ngọc Ánh Như
|
Nữ
|
14/08/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1494/KT-THĐ/2020
|
149
|
Phan Vĩnh Phát
|
Nam
|
07/08/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1495/KT-THĐ/2020
|
150
|
Nguyễn Thế Ngọc
|
Nam
|
25/09/2008
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1496/KT-THĐ/2020
|
151
|
Huỳnh Bảo Ngọc
|
Nữ
|
08/04/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1497/KT-THĐ/2020
|
152
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nữ
|
06/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1498/KT-THĐ/2020
|
153
|
Trần Huy Bảo
|
Nam
|
28/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1499/KT-THĐ/2020
|
154
|
Hoàng Vũ Gia Khiêm
|
Nam
|
04/07/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1500/KT-THĐ/2020
|
155
|
Nguyễn Hồ Phương Vy
|
Nữ
|
23/01/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1501/KT-THĐ/2020
|
156
|
Nguyễn Hoàng Gia Ngân
|
Nữ
|
28/10/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1502/KT-THĐ/2020
|
157
|
Mai Duy Hưng
|
Nam
|
18/09/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1503/KT-THĐ/2020
|
158
|
Lê Anh Quốc
|
Nam
|
14/08/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1504/KT-THĐ/2020
|
159
|
Nguyễn Ngọc Đông Nghi
|
Nữ
|
16/05/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1505/KT-THĐ/2020
|
160
|
Nguyễn Thành Trung
|
Nam
|
11/01/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1506/KT-THĐ/2020
|
161
|
Trần Thị Thái Hà
|
Nữ
|
14/05/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1507/KT-THĐ/2020
|
162
|
Bạch Ngọc Tuyết Ngân
|
Nữ
|
13/10/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1508/KT-THĐ/2020
|
163
|
Nguyễn Xuân Tâm
|
Nam
|
30/12/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1509/KT-THĐ/2020
|
164
|
Đàm Thảo Uyên
|
Nữ
|
17/08/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1510/KT-THĐ/2020
|
165
|
Trần Huỳnh Bảo Thy
|
Nữ
|
26/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1511/KT-THĐ/2020
|
166
|
Lê Hoàng Đăng Khoa
|
Nam
|
22/11/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1512/KT-THĐ/2020
|
167
|
Phạm Anh Thư
|
Nữ
|
17/07/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1513/KT-THĐ/2020
|
168
|
Đoàn Gia Huy
|
Nam
|
20/11/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1514/KT-THĐ/2020
|
169
|
Lê Minh Lộc
|
Nam
|
06/07/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh giỏi
|
1515/KT-THĐ/2020
|
170
|
Nguyễn Thảo Trâm
|
Nữ
|
07/01/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1516/KT-THĐ/2020
|
171
|
Hoàng Nghĩa Cường
|
Nam
|
25/05/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1517/KT-THĐ/2020
|
172
|
Phan Khánh Băng
|
Nữ
|
27/08/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1518/KT-THĐ/2020
|
173
|
Trần Ngọc Linh
|
Nữ
|
30/05/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1519/KT-THĐ/2020
|
174
|
Nguyễn Phạm Khánh Ngọc
|
Nữ
|
27/03/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1520/KT-THĐ/2020
|
175
|
Hoàng Thái Phong
|
Nam
|
17/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1521/KT-THĐ/2020
|
176
|
Châu Gia Bảo
|
Nam
|
18/02/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1522/KT-THĐ/2020
|
177
|
Nguyễn Đức Anh Hào
|
Nam
|
25/07/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1523/KT-THĐ/2020
|
178
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
Nữ
|
18/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1524/KT-THĐ/2020
|
179
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
Nữ
|
25/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1525/KT-THĐ/2020
|
180
|
Lê Văn Thành
|
Nam
|
26/08/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1526/KT-THĐ/2020
|
181
|
Lê Lương Thiện Mỹ
|
Nữ
|
27/10/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1527/KT-THĐ/2020
|
182
|
Nguyễn Thanh Hà
|
Nữ
|
09/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1528/KT-THĐ/2020
|
183
|
Nguyễn Ngọc Hương Xuân
|
Nữ
|
03/09/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1529/KT-THĐ/2020
|
184
|
Trần Lê Thiên Anh
|
Nữ
|
29/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1530/KT-THĐ/2020
|
185
|
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú
|
Nữ
|
29/10/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1531/KT-THĐ/2020
|
186
|
Nguyễn Lê Thanh Thúy
|
Nữ
|
27/12/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1532/KT-THĐ/2020
|
187
|
Nguyễn Minh Khuê
|
Nữ
|
03/07/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1533/KT-THĐ/2020
|
188
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Nam
|
12/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1534/KT-THĐ/2020
|
189
|
Hồ Minh Dũng
|
Nam
|
27/12/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1535/KT-THĐ/2020
|
190
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
Nữ
|
11/04/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1536/KT-THĐ/2020
|
191
|
Trần Đồng Minh Quân
|
Nam
|
22/03/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1537/KT-THĐ/2020
|
192
|
Trần Thị Mai Trang
|
Nữ
|
08/05/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1538/KT-THĐ/2020
|
193
|
Đinh Phạm Gia Hưng
|
Nam
|
21/11/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1539/KT-THĐ/2020
|
194
|
Cao Ngọc Phương Anh
|
Nữ
|
29/06/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1540/KT-THĐ/2020
|
195
|
Nguyễn Lê Bảo Vy
|
Nữ
|
18/04/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1541/KT-THĐ/2020
|
196
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
Nữ
|
17/12/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1542/KT-THĐ/2020
|
197
|
Đinh Quang Khải
|
Nam
|
18/05/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1543/KT-THĐ/2020
|
198
|
Lê Huỳnh Trọng Nghĩa
|
Nam
|
08/01/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1544/KT-THĐ/2020
|
199
|
Phan Đăng Khôi
|
Nam
|
26/06/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1545/KT-THĐ/2020
|
200
|
Đào Văn Việt Khoa
|
Nam
|
15/02/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1546/KT-THĐ/2020
|
201
|
Bùi Hải Đăng
|
Nam
|
30/09/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1547/KT-THĐ/2020
|
202
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Kim
|
Nữ
|
15/06/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh giỏi
|
1548/KT-THĐ/2020
|
203
|
Hoàng Uyên Minh
|
Nữ
|
01/11/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1549/KT-THĐ/2020
|
204
|
Võ Trương Huệ Như
|
Nữ
|
20/06/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1550/KT-THĐ/2020
|
205
|
Dương Như Quỳnh
|
Nữ
|
20/09/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1551/KT-THĐ/2020
|
206
|
Hoàng Hải Anh
|
Nữ
|
21/07/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1552/KT-THĐ/2020
|
207
|
Nguyễn Đoàn Bảo Ân
|
Nữ
|
20/03/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1553/KT-THĐ/2020
|
208
|
Trần Mai Ngọc Hà
|
Nữ
|
15/12/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1554/KT-THĐ/2020
|
209
|
Nguyễn Huỳnh Thục Quyên
|
Nữ
|
21/05/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1555/KT-THĐ/2020
|
210
|
Huỳnh Phúc Gia Bảo
|
Nam
|
18/05/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1556/KT-THĐ/2020
|
211
|
Nguyễn Thị Hà Minh
|
Nữ
|
09/04/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1557/KT-THĐ/2020
|
212
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
Nữ
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1558/KT-THĐ/2020
|
213
|
Lê Uyên Sa
|
Nữ
|
30/05/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1559/KT-THĐ/2020
|
214
|
Nguyễn Lê Bảo Ngọc
|
Nữ
|
08/07/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1560/KT-THĐ/2020
|
215
|
Nguyễn Võ Ngọc Thy
|
Nữ
|
07/11/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1561/KT-THĐ/2020
|
216
|
Lê Phương Vy
|
Nữ
|
12/04/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1562/KT-THĐ/2020
|
217
|
Cấn Xuân Tú
|
Nam
|
20/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1563/KT-THĐ/2020
|
218
|
Huỳnh Bảo Trân
|
Nữ
|
19/03/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1564/KT-THĐ/2020
|
219
|
Bùi Chí Bảo
|
Nam
|
02/12/2009
|
Mường
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1565/KT-THĐ/2020
|
220
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
Nam
|
28/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1566/KT-THĐ/2020
|
221
|
Nguyễn Anh Phú
|
Nam
|
20/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1567/KT-THĐ/2020
|
222
|
Hoàng Bích Hạnh
|
Nữ
|
07/09/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1568/KT-THĐ/2020
|
223
|
Đào Ngọc Bảo Long
|
Nam
|
22/04/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1569/KT-THĐ/2020
|
224
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
Nữ
|
17/06/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1570/KT-THĐ/2020
|
225
|
Nguyễn Anh Phúc
|
Nam
|
04/02/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh giỏi
|
1571/KT-THĐ/2020
|
226
|
Tô Thanh Hiền
|
Nữ
|
23/09/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1572/KT-THĐ/2020
|
227
|
Trần Thị Phương Thùy
|
Nữ
|
02/02/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1573/KT-THĐ/2020
|
228
|
Nguyễn Tuyết Minh Trúc
|
Nữ
|
11/08/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1574/KT-THĐ/2020
|
229
|
Nguyễn Trần Tường Vy
|
Nữ
|
06/10/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1575/KT-THĐ/2020
|
230
|
Cù Thị Kiều Trang
|
Nữ
|
28/06/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1576/KT-THĐ/2020
|
231
|
Nguyễn Trần Bảo Ngọc
|
Nữ
|
14/03/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1577/KT-THĐ/2020
|
232
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
Nữ
|
06/04/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1578/KT-THĐ/2020
|
233
|
Bùi Duy Tân
|
Nam
|
28/07/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1579/KT-THĐ/2020
|
234
|
Phạm Minh Phúc Thành
|
Nam
|
30/03/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1580/KT-THĐ/2020
|
235
|
Hoàng Thanh Hà
|
Nữ
|
13/04/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1581/KT-THĐ/2020
|
236
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nam
|
07/11/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1582/KT-THĐ/2020
|
237
|
Nguyễn Tiến Thành
|
Nam
|
10/02/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1583/KT-THĐ/2020
|
238
|
Đỗ Võ Minh Tới
|
Nam
|
11/06/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1584/KT-THĐ/2020
|
239
|
Trình Tuấn Hùng
|
Nam
|
04/07/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1585/KT-THĐ/2020
|
240
|
Nguyễn Quang Thái
|
Nam
|
17/09/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1586/KT-THĐ/2020
|
241
|
Vũ Hà Anh Tuấn
|
Nam
|
22/08/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1587/KT-THĐ/2020
|
242
|
Dương Thành Long
|
Nam
|
11/01/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1588/KT-THĐ/2020
|
243
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Nam
|
09/12/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh giỏi
|
1589/KT-THĐ/2020
|
244
|
Tân Ngọc Minh Châu
|
Nữ
|
01/05/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1590/KT-THĐ/2020
|
245
|
Phan Hoàng Nhân
|
Nam
|
03/09/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1591/KT-THĐ/2020
|
246
|
Huỳnh Trần Thanh Thảo
|
Nữ
|
29/05/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1592/KT-THĐ/2020
|
247
|
Trương Đức Anh
|
Nam
|
21/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1593/KT-THĐ/2020
|
248
|
Trịnh Quốc Tuấn
|
Nam
|
08/09/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1594/KT-THĐ/2020
|
249
|
Võ Thiên Phúc
|
Nam
|
29/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1595/KT-THĐ/2020
|
250
|
Trần Phúc Bảo
|
Nam
|
11/09/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1596/KT-THĐ/2020
|
251
|
Trần Phúc Thịnh
|
Nam
|
14/08/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1597/KT-THĐ/2020
|
252
|
Mai Trần Tiến
|
Nam
|
13/01/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1598/KT-THĐ/2020
|
253
|
Trần Thanh Trúc
|
Nữ
|
29/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1599/KT-THĐ/2020
|
254
|
Phan Thị Bảo Ngọc
|
Nữ
|
07/09/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1600/KT-THĐ/2020
|
255
|
Lê Trần Bảo Ngọc
|
Nữ
|
24/11/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1601/KT-THĐ/2020
|
256
|
Hoàng Bảo Khang
|
Nam
|
27/12/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1602/KT-THĐ/2020
|
257
|
Võ Trung Kiên
|
Nam
|
04/02/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1603/KT-THĐ/2020
|
258
|
Huỳnh Phước Bảo
|
Nam
|
31/03/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1604/KT-THĐ/2020
|
259
|
Trần Trúc Lam
|
Nữ
|
09/09/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1605/KT-THĐ/2020
|
260
|
Phạm Minh Đức
|
Nam
|
07/11/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1606/KT-THĐ/2020
|
261
|
Bùi Quốc Dũng
|
Nam
|
04/07/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1607/KT-THĐ/2020
|
262
|
Đỗ Ngọc Liễu
|
Nữ
|
13/12/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1608/KT-THĐ/2020
|
263
|
Phạm Công Văn
|
Nam
|
21/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1609/KT-THĐ/2020
|
264
|
Nguyễn Thuận Phát
|
Nam
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1610/KT-THĐ/2020
|
265
|
Nguyễn Ngọc Phương Trinh
|
Nữ
|
15/12/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1611/KT-THĐ/2020
|
266
|
Diệp Bảo Huy
|
Nam
|
18/05/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1612/KT-THĐ/2020
|
267
|
Hà Đam Khánh
|
Nam
|
02/07/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh giỏi
|
1613/KT-THĐ/2020
|
268
|
Hồ Phạm Như Thùy
|
Nữ
|
16/07/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1614/KT-THĐ/2020
|
269
|
Phan Nguyễn Thùy Linh
|
Nữ
|
24/12/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1615/KT-THĐ/2020
|
270
|
Lương Kiết Lân
|
Nam
|
18/09/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1616/KT-THĐ/2020
|
271
|
Võ Châu Kim Ngọc
|
Nữ
|
30/04/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1617/KT-THĐ/2020
|
272
|
Nguyễn Đức Minh
|
Nam
|
28/12/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1618/KT-THĐ/2020
|
273
|
Nguyễn Đức Nhân
|
Nam
|
06/05/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1619/KT-THĐ/2020
|
274
|
Phan Ngọc Nhã Phương
|
Nữ
|
27/11/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1620/KT-THĐ/2020
|
275
|
Nguyễn Thị Bình Nhi
|
Nữ
|
26/04/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1621/KT-THĐ/2020
|
276
|
Lại Thái Thịnh
|
Nam
|
08/12/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1622/KT-THĐ/2020
|
277
|
Trần Bảo Phong
|
Nam
|
15/08/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1623/KT-THĐ/2020
|
278
|
Huỳnh Gia Bảo
|
Nam
|
29/10/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1624/KT-THĐ/2020
|
279
|
Nguyễn Lương Bảo Anh
|
Nữ
|
03/04/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh giỏi
|
1625/KT-THĐ/2020
|
280
|
Phạm Thị Tuyết Nhi
|
Nữ
|
08/04/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1626/KT-THĐ/2020
|
281
|
Bùi Thị Tuyết Trinh
|
Nữ
|
31/10/2009
|
Mường
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1627/KT-THĐ/2020
|
282
|
Phan Thị Minh Thư
|
Nữ
|
07/10/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1628/KT-THĐ/2020
|
283
|
Đỗ Thị Thanh Vân
|
Nữ
|
22/01/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1629/KT-THĐ/2020
|
284
|
Nguyễn Ngọc Hiển
|
Nam
|
14/12/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1630/KT-THĐ/2020
|
285
|
Lâm Tố Ngân
|
Nữ
|
02/09/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1631/KT-THĐ/2020
|
286
|
Thạch Nguyễn Tấn Đạt
|
Nam
|
13/09/2009
|
Khơ-me
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1632/KT-THĐ/2020
|
287
|
Nguyễn Hoàng Cẩm Tú
|
Nữ
|
31/12/2008
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1633/KT-THĐ/2020
|
288
|
Trần Huyền Thy
|
Nữ
|
28/09/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1634/KT-THĐ/2020
|
289
|
Nguyễn Tấn Sang
|
Nam
|
08/04/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1635/KT-THĐ/2020
|
290
|
Kiều Thị Khánh Hà
|
Nữ
|
27/08/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1636/KT-THĐ/2020
|
291
|
Trần Thanh Hiền
|
Nữ
|
29/09/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1637/KT-THĐ/2020
|
292
|
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
Nữ
|
02/07/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1638/KT-THĐ/2020
|
293
|
Phạm Thị Diệu Anh
|
Nữ
|
18/01/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1639/KT-THĐ/2020
|
294
|
Nguyễn Minh Quy
|
Nam
|
12/08/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1640/KT-THĐ/2020
|
295
|
Trương Ngọc Quỳnh Nhi
|
Nữ
|
12/05/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1641/KT-THĐ/2020
|
296
|
Nguyễn Đức Khang
|
Nam
|
31/01/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1642/KT-THĐ/2020
|
297
|
Vũ Thanh Hà
|
Nữ
|
01/03/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1643/KT-THĐ/2020
|
298
|
Hoàng Ngọc Bảo Chi
|
Nữ
|
01/05/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh giỏi
|
1644/KT-THĐ/2020
|
299
|
Đặng Minh Tuệ
|
Nữ
|
14/02/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1645/KT-THĐ/2020
|
300
|
Hồ Gia Phú
|
Nam
|
22/06/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1646/KT-THĐ/2020
|
301
|
Trần Minh Hiếu
|
Nam
|
13/01/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1647/KT-THĐ/2020
|
302
|
Nguyễn Thanh Hà
|
Nữ
|
19/10/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1648/KT-THĐ/2020
|
303
|
Phạm Phan Diệu Linh
|
Nữ
|
21/10/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1649/KT-THĐ/2020
|
304
|
Phạm Đức Hòa
|
Nam
|
29/06/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1650/KT-THĐ/2020
|
305
|
Nguyễn Khánh Đăng
|
Nam
|
26/07/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1651/KT-THĐ/2020
|
306
|
Lê Văn Minh Hiếu
|
Nam
|
17/10/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1652/KT-THĐ/2020
|
307
|
Trần Sỹ Nguyên
|
Nam
|
07/09/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1653/KT-THĐ/2020
|
308
|
Huỳnh Nhật Yến Nhi
|
Nữ
|
17/11/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh giỏi
|
1654/KT-THĐ/2020
|
309
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh
|
Nữ
|
26/11/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1655/KT-THĐ/2020
|
310
|
Nguyễn Hoàng Khánh Linh
|
Nữ
|
03/08/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1656/KT-THĐ/2020
|
311
|
Đỗ Hoàng Anh
|
Nam
|
06/05/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1657/KT-THĐ/2020
|
312
|
Trương Bảo Hân
|
Nữ
|
21/03/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1658/KT-THĐ/2020
|
313
|
Nguyễn Văn Duy Hoàng
|
Nam
|
06/10/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1659/KT-THĐ/2020
|
314
|
Dương Ngọc Phương Chi
|
Nữ
|
01/07/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1660/KT-THĐ/2020
|
315
|
Nguyễn Mai Quỳnh Anh
|
Nữ
|
22/03/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1661/KT-THĐ/2020
|
316
|
Huỳnh Văn Trí
|
Nam
|
30/06/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1662/KT-THĐ/2020
|
317
|
Đỗ Phương Anh
|
Nữ
|
05/03/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1663/KT-THĐ/2020
|
318
|
Phạm Gia An
|
Nam
|
19/11/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1664/KT-THĐ/2020
|
319
|
Trần Bạch Thiên Ân
|
Nam
|
20/11/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1665/KT-THĐ/2020
|
320
|
Hoàng Nguyễn An Na
|
Nữ
|
17/12/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1666/KT-THĐ/2020
|
321
|
Huỳnh Long Thịnh
|
Nam
|
11/02/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1667/KT-THĐ/2020
|
322
|
Nguyễn Phước Duy Khiêm
|
Nam
|
22/10/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1668/KT-THĐ/2020
|
323
|
Nguyễn Hoàng Bảo Hân
|
Nữ
|
13/08/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1669/KT-THĐ/2020
|
324
|
Nguyễn Hữu Trí
|
Nam
|
07/08/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1670/KT-THĐ/2020
|
325
|
Đồng Phan Bảo Ngọc
|
Nữ
|
04/11/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1671/KT-THĐ/2020
|
326
|
Trần Lê Như Ngọc
|
Nữ
|
18/09/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1672/KT-THĐ/2020
|
327
|
Lê Cát Tường Vy
|
Nữ
|
29/04/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1673/KT-THĐ/2020
|
328
|
Tôn Thất Cẩm Triết
|
Nam
|
08/08/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1674/KT-THĐ/2020
|
329
|
Trần Đại Nghĩa
|
Nam
|
14/12/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1675/KT-THĐ/2020
|
330
|
Hà Đình Tùng
|
Nam
|
28/10/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1676/KT-THĐ/2020
|
331
|
Nguyễn Hoàng Gia Phúc
|
Nam
|
02/06/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1677/KT-THĐ/2020
|
332
|
Ngô Trần Phương Anh
|
Nữ
|
23/09/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1678/KT-THĐ/2020
|
333
|
Ngô Duy Phúc
|
Nam
|
21/09/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh giỏi
|
1679/KT-THĐ/2020
|
334
|
Nguyễn Bảo Châu
|
Nữ
|
25/04/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1680/KT-THĐ/2020
|
335
|
Vũ Ngọc Hà My
|
Nữ
|
03/06/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1681/KT-THĐ/2020
|
336
|
Nguyễn Lê Thảo Nhiên
|
Nữ
|
04/07/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1682/KT-THĐ/2020
|
337
|
Trần Lê Trúc Hạ
|
Nữ
|
15/05/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1683/KT-THĐ/2020
|
338
|
Phạm Ngọc Thúy Vy
|
Nữ
|
28/08/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1684/KT-THĐ/2020
|
339
|
Lê Huỳnh Như Phúc
|
Nữ
|
13/10/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1685/KT-THĐ/2020
|
340
|
Dương Thu Hương
|
Nữ
|
30/09/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1686/KT-THĐ/2020
|
341
|
Bùi Bảo Ngọc
|
Nữ
|
30/10/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1687/KT-THĐ/2020
|
342
|
Nguyễn Huỳnh Giang
|
Nữ
|
24/07/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1688/KT-THĐ/2020
|
343
|
Lê Thị Mỷ Phương
|
Nữ
|
07/06/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1689/KT-THĐ/2020
|
344
|
Nguyễn Minh Quân
|
Nam
|
01/07/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1690/KT-THĐ/2020
|
345
|
Dương Hồng Ngọc Bích
|
Nữ
|
21/01/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh giỏi
|
1691/KT-THĐ/2020
|
346
|
Phan Thị Thùy Trang
|
Nữ
|
15/08/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1692/KT-THĐ/2020
|
347
|
Nguyễn Thị Đoan Trân
|
Nữ
|
24/04/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1693/KT-THĐ/2020
|
348
|
Nguyễn Vũ Phong
|
Nam
|
07/06/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1694/KT-THĐ/2020
|
349
|
Trương Thị Minh Ngọc
|
Nữ
|
10/06/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1695/KT-THĐ/2020
|
350
|
Trần Thị Kim Ngân
|
Nữ
|
27/11/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1696/KT-THĐ/2020
|
351
|
Lê Hoàng Thịnh
|
Nam
|
24/07/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1697/KT-THĐ/2020
|
352
|
Phạm Ngọc Huy Hoàng
|
Nam
|
25/03/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1698/KT-THĐ/2020
|
353
|
Võ Anh Quân
|
Nam
|
18/05/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1699/KT-THĐ/2020
|
354
|
Nguyễn Hoàng Mai Trâm
|
Nữ
|
23/11/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1700/KT-THĐ/2020
|
355
|
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi
|
Nữ
|
01/05/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1701/KT-THĐ/2020
|
356
|
Hà Kim Hưng
|
Nam
|
27/01/2008
|
Hoa
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1702/KT-THĐ/2020
|
357
|
Phan Ngọc Ánh Dương
|
Nữ
|
09/05/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1703/KT-THĐ/2020
|
358
|
Thái Minh Quý
|
Nam
|
28/11/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1704/KT-THĐ/2020
|
359
|
Lê Hồng Quân
|
Nam
|
08/08/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1705/KT-THĐ/2020
|
360
|
Nguyễn Trần Cẩm Tiên
|
Nữ
|
09/05/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1706/KT-THĐ/2020
|
361
|
Huỳnh Bảo Ngọc
|
Nữ
|
25/04/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh giỏi
|
1707/KT-THĐ/2020
|
362
|
Võ Thành Tài
|
Nam
|
23/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1708/KT-THĐ/2020
|
363
|
Lê Thị Thùy Dung
|
Nữ
|
01/07/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1709/KT-THĐ/2020
|
364
|
TrầnThị Diễm My
|
Nữ
|
02/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1710/KT-THĐ/2020
|
365
|
Lê Đỗ Phương Trang
|
Nữ
|
17/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1711/KT-THĐ/2020
|
366
|
Trần Ngọc Nhã Thy
|
Nữ
|
11/08/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1712/KT-THĐ/2020
|
367
|
Nguyễn Minh Triết
|
Nam
|
10/03/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1713/KT-THĐ/2020
|
368
|
Nguyễn Thành Tú
|
Nam
|
26/07/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1714/KT-THĐ/2020
|
369
|
Nguyễn Thảo My
|
Nữ
|
29/02/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1715/KT-THĐ/2020
|
370
|
Lê Anh Khoa
|
Nam
|
30/07/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1716/KT-THĐ/2020
|
371
|
Hà Thị Tuyết Ngân
|
Nữ
|
27/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1717/KT-THĐ/2020
|
372
|
Trần Thị Bảo Ngọc
|
Nữ
|
29/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1718/KT-THĐ/2020
|
373
|
Huỳnh Thị Như Ngọc
|
Nữ
|
04/03/2007
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1719/KT-THĐ/2020
|
374
|
Nguyễn Minh Thư
|
Nữ
|
02/07/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1720/KT-THĐ/2020
|
375
|
Nguyễn Anh Khoa
|
Nam
|
28/02/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1721/KT-THĐ/2020
|
376
|
Tống Khánh Linh
|
Nữ
|
03/05/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1722/KT-THĐ/2020
|
377
|
Nguyễn Lê Hương Linh
|
Nữ
|
22/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1723/KT-THĐ/2020
|
378
|
Nguyễn Lê Mỹ Duyên
|
Nữ
|
21/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1724/KT-THĐ/2020
|
379
|
Đinh Thiên Bảo
|
Nam
|
10/10/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1725/KT-THĐ/2020
|
380
|
Lý Hoàng Long
|
Nam
|
15/12/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1726/KT-THĐ/2020
|
381
|
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
Nữ
|
15/06/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1727/KT-THĐ/2020
|
382
|
Trần Ngọc Phương Thảo
|
Nữ
|
05/04/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1728/KT-THĐ/2020
|
383
|
Võ Anh Thư
|
Nữ
|
08/11/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1729/KT-THĐ/2020
|
384
|
Nguyễn Huỳnh Anh Thư
|
Nữ
|
01/04/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1730/KT-THĐ/2020
|
385
|
Đặng Võ Nguyên Khánh
|
Nam
|
13/02/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1731/KT-THĐ/2020
|
386
|
Mai Bảo Vy
|
Nữ
|
09/06/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1732/KT-THĐ/2020
|
387
|
Nguyễn Ngọc Sơn Trà
|
Nữ
|
21/08/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1733/KT-THĐ/2020
|
388
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Nữ
|
29/11/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1734/KT-THĐ/2020
|
389
|
Phạm Hồng Phúc
|
Nam
|
09/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1735/KT-THĐ/2020
|
390
|
Nguyễn Lê Minh Thư
|
Nữ
|
08/04/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1736/KT-THĐ/2020
|
391
|
Trần Kỳ Nguyên
|
Nam
|
05/11/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1737/KT-THĐ/2020
|
392
|
Nguyễn Bảo Yến
|
Nữ
|
01/03/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1738/KT-THĐ/2020
|
393
|
Nguyễn Hoàng Mỹ Anh
|
Nữ
|
15/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1739/KT-THĐ/2020
|
394
|
Hoàng Thị Tuyết Anh
|
Nữ
|
09/06/2007
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1740/KT-THĐ/2020
|
395
|
Đoàn Trịnh Ánh My
|
Nữ
|
20/11/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1741/KT-THĐ/2020
|
396
|
Nguyễn Quang Phú
|
Nam
|
16/12/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1742/KT-THĐ/2020
|
397
|
Đinh Văn Khải
|
Nam
|
05/02/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1743/KT-THĐ/2020
|
398
|
Nguyễn Hoàng Châu
|
Nữ
|
20/03/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1744/KT-THĐ/2020
|
399
|
Trương Hoàng Tuấn
|
Nam
|
24/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1745/KT-THĐ/2020
|
400
|
Nguyễn Đức Nhật
|
Nam
|
04/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1746/KT-THĐ/2020
|
401
|
Trương Ngọc Minh Thư
|
Nữ
|
02/10/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh giỏi
|
1747/KT-THĐ/2020
|
402
|
Phan Ngọc Bảo Trâm
|
Nữ
|
11/03/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1748/KT-THĐ/2020
|
403
|
Lê Thị Nhật Minh
|
Nữ
|
05/09/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1749/KT-THĐ/2020
|
404
|
Trần Lê Minh Phương
|
Nữ
|
29/01/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1750/KT-THĐ/2020
|
405
|
Nguyễn Phạm Như Quỳnh
|
Nữ
|
01/02/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1751/KT-THĐ/2020
|
406
|
Trương Nguyệt Ánh
|
Nữ
|
12/04/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1752/KT-THĐ/2020
|
407
|
Ngô Gia An
|
Nữ
|
22/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1753/KT-THĐ/2020
|
408
|
Nguyễn Sinh Thái
|
Nam
|
11/11/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1754/KT-THĐ/2020
|
409
|
Cao Hoàng Phúc Thịnh
|
Nam
|
09/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1755/KT-THĐ/2020
|
410
|
Võ Trương Phương Nhi
|
Nữ
|
11/07/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1756/KT-THĐ/2020
|
411
|
Tạ Thị Hồng
|
Nữ
|
08/03/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1757/KT-THĐ/2020
|
412
|
Phạm Minh Nhã
|
Nữ
|
14/12/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1758/KT-THĐ/2020
|
413
|
Nguyễn Quang Trường
|
Nam
|
01/06/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1759/KT-THĐ/2020
|
414
|
Nguyễn Lộc Thuận
|
Nam
|
03/07/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1760/KT-THĐ/2020
|
415
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
18/01/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1761/KT-THĐ/2020
|
416
|
Nguyễn Cường Thịnh
|
Nam
|
19/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1762/KT-THĐ/2020
|
417
|
Biện Thùy Anh
|
Nữ
|
16/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1763/KT-THĐ/2020
|
418
|
Trần Ngọc Bảo An
|
Nữ
|
26/06/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1764/KT-THĐ/2020
|
419
|
Nguyễn Ngọc Hải My
|
Nữ
|
07/12/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1765/KT-THĐ/2020
|
420
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Nữ
|
10/11/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1766/KT-THĐ/2020
|
421
|
Phạm Nguyên
|
Nam
|
18/04/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1767/KT-THĐ/2020
|
422
|
Trần Hữu Nguyên
|
Nam
|
28/11/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1768/KT-THĐ/2020
|
423
|
Nguyễn Quốc An
|
Nam
|
06/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1769/KT-THĐ/2020
|
424
|
Lê Thị Thanh Bình
|
Nữ
|
07/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1770/KT-THĐ/2020
|
425
|
Trần Thị Hương Giang
|
Nữ
|
11/04/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1771/KT-THĐ/2020
|
426
|
Dương Ngọc Phương Nhung
|
Nữ
|
07/08/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1772/KT-THĐ/2020
|
427
|
Phí Vũ Bảo Ngọc
|
Nam
|
25/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1773/KT-THĐ/2020
|
428
|
Huỳnh Trí Dũng
|
Nam
|
24/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh giỏi
|
1774/KT-THĐ/2020
|
429
|
Nguyễn Thùy Dung
|
Nữ
|
12/11/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1775/KT-THĐ/2020
|
430
|
Lê Phạm Tú Anh
|
Nữ
|
23/03/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1776/KT-THĐ/2020
|
431
|
Phạm Thị Mai Linh
|
Nữ
|
02/05/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1777/KT-THĐ/2020
|
432
|
Đinh Gia Minh
|
Nam
|
24/09/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1778/KT-THĐ/2020
|
433
|
Cóng Ngọc An An
|
Nữ
|
22/12/2008
|
Hoa
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1779/KT-THĐ/2020
|
434
|
Phan Trung Nam
|
Nam
|
04/01/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1780/KT-THĐ/2020
|
435
|
Nguyễn Vũ Thu Trang
|
Nữ
|
19/03/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1781/KT-THĐ/2020
|
436
|
Ngô Gia Huy
|
Nam
|
23/12/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1782/KT-THĐ/2020
|
437
|
Nguyễn Văn Hoàng Việt
|
Nam
|
14/07/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1783/KT-THĐ/2020
|
438
|
Đào Tô Thành Ý
|
Nam
|
05/03/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1784/KT-THĐ/2020
|
439
|
Nguyễn Đoàn Trung Kiên
|
Nam
|
28/04/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1785/KT-THĐ/2020
|
440
|
Trương Thị Thu Hà
|
Nữ
|
14/06/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1786/KT-THĐ/2020
|
441
|
Lê Vũ Trâm Anh
|
Nữ
|
27/09/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1787/KT-THĐ/2020
|
442
|
Nguyễn Hoàng Niên Bách
|
Nam
|
23/08/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1788/KT-THĐ/2020
|
443
|
Đinh Ngọc Yến Nhi
|
Nữ
|
27/12/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1789/KT-THĐ/2020
|
444
|
Nguyễn Quang Tiến
|
Nam
|
29/08/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1790/KT-THĐ/2020
|
445
|
Nguyễn Phi Trường
|
Nam
|
10/06/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1791/KT-THĐ/2020
|
446
|
Lý Gia Bảo
|
Nam
|
29/07/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1792/KT-THĐ/2020
|
447
|
Đàm Thị Bảo Hân
|
Nữ
|
26/08/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1793/KT-THĐ/2020
|
448
|
Nguyễn Lê Minh Đức
|
Nam
|
03/09/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1794/KT-THĐ/2020
|
449
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
01/04/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1795/KT-THĐ/2020
|
450
|
Ngô Hoàng Yến
|
Nữ
|
04/09/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1796/KT-THĐ/2020
|
451
|
Lê Hoàng Thiên Kim
|
Nữ
|
23/12/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh giỏi
|
1797/KT-THĐ/2020
|
452
|
Bùi Quốc Thắng
|
Nam
|
18/08/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1798/KT-THĐ/2020
|
453
|
Phan Phúc Huy
|
Nam
|
24/03/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1799/KT-THĐ/2020
|
454
|
Đinh Nguyễn Hoàng Linh
|
Nữ
|
29/08/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1800/KT-THĐ/2020
|
455
|
Nguyễn Vũ Tường Vy
|
Nữ
|
16/06/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1801/KT-THĐ/2020
|
456
|
Nguyễn Đoàn Thanh Vân
|
Nữ
|
21/01/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1802/KT-THĐ/2020
|
457
|
Tống Khánh Linh
|
Nữ
|
05/04/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1803/KT-THĐ/2020
|
458
|
Lê Gia Hân
|
Nữ
|
24/11/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1804/KT-THĐ/2020
|
459
|
Nguyễn Đinh Minh Khải
|
Nam
|
03/09/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1805/KT-THĐ/2020
|
460
|
Lê Khánh Vân
|
Nữ
|
26/10/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1806/KT-THĐ/2020
|
461
|
Thạch Thiên Trường
|
Nam
|
11/02/2008
|
Khơ-me
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1807/KT-THĐ/2020
|
462
|
Phạm Nguyễn Minh Ngọc
|
Nữ
|
06/10/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1808/KT-THĐ/2020
|
463
|
Trần Thành Đạt
|
Nam
|
03/02/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1809/KT-THĐ/2020
|
464
|
Tôn Ý Nhi
|
Nữ
|
15/12/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1810/KT-THĐ/2020
|
465
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
Nữ
|
07/06/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1811/KT-THĐ/2020
|
466
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
Nữ
|
05/10/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1812/KT-THĐ/2020
|
467
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
Nữ
|
27/11/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1813/KT-THĐ/2020
|
468
|
Giáp Bình An
|
Nam
|
03/05/2008
|
Nùng
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1814/KT-THĐ/2020
|
469
|
Nguyễn Ngọc Bảo Khánh
|
Nữ
|
10/06/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1815/KT-THĐ/2020
|
470
|
Trần Thị Hồng Ngọc
|
Nữ
|
03/03/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1816/KT-THĐ/2020
|
471
|
Đỗ Thùy Trâm
|
Nữ
|
17/10/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1817/KT-THĐ/2020
|
472
|
Nguyễn Đức Toàn
|
Nam
|
20/01/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh giỏi
|
1818/KT-THĐ/2020
|
473
|
Nguyễn Minh Thư
|
Nữ
|
08/05/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1819/KT-THĐ/2020
|
474
|
Lê Ngọc Bảo Trâm
|
Nữ
|
27/01/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1820/KT-THĐ/2020
|
475
|
Nghiêm Hoàng Anh
|
Nữ
|
18/10/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1821/KT-THĐ/2020
|
476
|
Nguyễn Thị Khánh Vy
|
Nữ
|
07/11/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1822/KT-THĐ/2020
|
477
|
Hà Xuân Anh Khoa
|
Nam
|
13/03/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1823/KT-THĐ/2020
|
478
|
Bùi Minh Phú
|
Nam
|
01/01/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1824/KT-THĐ/2020
|
479
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
Nữ
|
19/03/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1825/KT-THĐ/2020
|
480
|
Phan Nguyễn Tường Vy
|
Nữ
|
14/02/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1826/KT-THĐ/2020
|
481
|
Lê Sơn Hướng
|
Nam
|
04/10/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1827/KT-THĐ/2020
|
482
|
Phạm Thị Thanh Trúc
|
Nữ
|
13/08/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1828/KT-THĐ/2020
|
483
|
Phan Huỳnh Bảo Trân
|
Nữ
|
25/04/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1829/KT-THĐ/2020
|
484
|
Nguyễn Hồng Loan
|
Nữ
|
11/11/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1830/KT-THĐ/2020
|
485
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
04/04/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1831/KT-THĐ/2020
|
486
|
Nguyễn Hồng Đức
|
Nam
|
14/05/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1832/KT-THĐ/2020
|
487
|
Vũ Thị Quỳnh Như
|
Nữ
|
07/04/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1833/KT-THĐ/2020
|
488
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Nam
|
27/07/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1834/KT-THĐ/2020
|
489
|
Trần Quốc Anh
|
Nam
|
21/06/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1835/KT-THĐ/2020
|
490
|
Lê Gia Bảo
|
Nam
|
16/05/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1836/KT-THĐ/2020
|
491
|
Đoàn Anh Tuấn
|
Nam
|
15/12/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1837/KT-THĐ/2020
|
492
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi
|
Nữ
|
10/04/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1838/KT-THĐ/2020
|
493
|
Trần Anh Thư
|
Nữ
|
16/08/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1839/KT-THĐ/2020
|
494
|
Võ Ngọc Quỳnh Trâm
|
Nữ
|
28/07/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1840/KT-THĐ/2020
|
495
|
Đặng Hữu Trọng
|
Nam
|
27/12/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1841/KT-THĐ/2020
|
496
|
Trần Thái Thanh Trà
|
Nữ
|
23/05/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh giỏi
|
1842/KT-THĐ/2020
|
497
|
Quách Đăng Khoa
|
Nam
|
25/10/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1843/KT-THĐ/2020
|
498
|
Nguyễn Minh Quang
|
Nam
|
02/01/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1844/KT-THĐ/2020
|
499
|
Đoàn Ngọc Thanh Hoa
|
Nữ
|
29/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1845/KT-THĐ/2020
|
500
|
Nguyễn Phúc Minh Kha
|
Nam
|
17/04/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1846/KT-THĐ/2020
|
501
|
Lê Thị A Na
|
Nữ
|
22/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1847/KT-THĐ/2020
|
502
|
Phạm Văn Anh Khoa
|
Nam
|
19/12/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1848/KT-THĐ/2020
|
503
|
Lê Minh Hiếu
|
Nam
|
11/01/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1849/KT-THĐ/2020
|
504
|
Tạ Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
09/04/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1850/KT-THĐ/2020
|
505
|
Nguyễn Minh Chiến
|
Nam
|
19/08/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1851/KT-THĐ/2020
|
506
|
Trương Minh Hiếu
|
Nam
|
18/10/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1852/KT-THĐ/2020
|
507
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
Nữ
|
30/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1853/KT-THĐ/2020
|
508
|
Nguyễn Huỳnh Thúy Anh
|
Nữ
|
01/07/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1854/KT-THĐ/2020
|
509
|
Tân Thị Xuân Đào
|
Nữ
|
23/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1855/KT-THĐ/2020
|
510
|
Đinh Ngô Xuân Tiến
|
Nam
|
07/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1856/KT-THĐ/2020
|
511
|
Lê Quang Minh
|
Nam
|
20/01/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1857/KT-THĐ/2020
|
512
|
Đặng Trần Hoàng My
|
Nữ
|
14/07/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1858/KT-THĐ/2020
|
513
|
Nguyễn Hà Linh
|
Nữ
|
21/06/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1859/KT-THĐ/2020
|
514
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nam
|
26/02/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1860/KT-THĐ/2020
|
515
|
Đinh Hoàng Nam
|
Nam
|
23/10/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh giỏi
|
1861/KT-THĐ/2020
|
516
|
Huỳnh Hiền Trâm
|
Nữ
|
01/08/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1862/KT-THĐ/2020
|
517
|
Trần Thị Thúy Tình
|
Nữ
|
11/02/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1863/KT-THĐ/2020
|
518
|
Lê Đăng Doanh
|
Nam
|
24/01/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1864/KT-THĐ/2020
|
519
|
Vũ Hải Anh
|
Nữ
|
07/09/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1865/KT-THĐ/2020
|
520
|
Nguyễn Hoàng Tường Anh
|
Nữ
|
04/04/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1866/KT-THĐ/2020
|
521
|
Phạm Gia Bảo
|
Nam
|
20/05/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1867/KT-THĐ/2020
|
522
|
Trần Hàm Phong
|
Nam
|
05/05/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1868/KT-THĐ/2020
|
523
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
|
Nữ
|
11/12/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1869/KT-THĐ/2020
|
524
|
Nguyễn Mai Duyên
|
Nữ
|
06/12/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1870/KT-THĐ/2020
|
525
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nữ
|
24/07/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1871/KT-THĐ/2020
|
526
|
Lê Thế Hoài Nam
|
Nam
|
09/09/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh giỏi
|
1872/KT-THĐ/2020
|
527
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
Nữ
|
15/09/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1873/KT-THĐ/2020
|
528
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nữ
|
22/02/2008
|
Tày
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1874/KT-THĐ/2020
|
529
|
Nguyễn Thanh Vy
|
Nữ
|
27/06/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1875/KT-THĐ/2020
|
530
|
Huỳnh Lê Như Ý
|
Nữ
|
31/12/2008
|
Hoa
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1876/KT-THĐ/2020
|
531
|
Huỳnh Nguyễn Anh Khôi
|
Nam
|
01/08/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1877/KT-THĐ/2020
|
532
|
Ngô Mỹ Linh
|
Nữ
|
09/08/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1878/KT-THĐ/2020
|
533
|
Nguyễn Hoàng Phú
|
Nam
|
15/05/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1879/KT-THĐ/2020
|
534
|
Lý Gia Phúc
|
Nam
|
26/08/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1880/KT-THĐ/2020
|
535
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
26/06/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1881/KT-THĐ/2020
|
536
|
Phạm Minh Tuyền
|
Nữ
|
17/11/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1882/KT-THĐ/2020
|
537
|
Huỳnh Ngọc Kim Tiền
|
Nữ
|
19/04/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1883/KT-THĐ/2020
|
538
|
Nguyễn Đặng Mai Trân
|
Nữ
|
25/09/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1884/KT-THĐ/2020
|
539
|
Phan Minh Quang
|
Nam
|
22/04/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh giỏi
|
1885/KT-THĐ/2020
|
540
|
Nguyễn Hoàng Yến Nhi
|
Nữ
|
04/04/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1886/KT-THĐ/2020
|
541
|
Trần Ngọc Bảo Thy
|
Nữ
|
04/03/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1887/KT-THĐ/2020
|
542
|
Nguyễn Ngọc Thanh Trúc
|
Nữ
|
14/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1888/KT-THĐ/2020
|
543
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
Nữ
|
02/03/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1889/KT-THĐ/2020
|
544
|
Lương Đệ Nhất
|
Nam
|
29/04/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1890/KT-THĐ/2020
|
545
|
Nguyễn Phạm Tiểu My
|
Nữ
|
08/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1891/KT-THĐ/2020
|
546
|
Tạ Thị Phương Oanh
|
Nữ
|
29/12/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1892/KT-THĐ/2020
|
547
|
Lương Nguyên Vũ
|
Nam
|
11/06/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1893/KT-THĐ/2020
|
548
|
Nguyễn Hoài Thu
|
Nữ
|
31/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1894/KT-THĐ/2020
|
549
|
Trần Phương Dung
|
Nữ
|
05/02/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1895/KT-THĐ/2020
|
550
|
Phan Đỗ Lan Phương
|
Nữ
|
18/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh giỏi
|
1896/KT-THĐ/2020
|
551
|
Trần Thị Tâm Đoan
|
Nữ
|
30/08/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1897/KT-THĐ/2020
|
552
|
Lê Thị Ngọc Hân
|
Nữ
|
31/03/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1898/KT-THĐ/2020
|
553
|
Huỳnh Anh Thư
|
Nữ
|
05/06/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1899/KT-THĐ/2020
|
554
|
Hồ Hoàng Minh An
|
Nữ
|
17/07/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1900/KT-THĐ/2020
|
555
|
Trần Ngọc Vân Anh
|
Nữ
|
19/01/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1901/KT-THĐ/2020
|
556
|
Huỳnh Huy Bảo
|
Nam
|
14/05/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1902/KT-THĐ/2020
|
557
|
Lê Ngọc Diễm
|
Nữ
|
28/11/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1903/KT-THĐ/2020
|
558
|
Huỳnh Dũng
|
Nam
|
13/03/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1904/KT-THĐ/2020
|
559
|
Tô Huỳnh Đức
|
Nam
|
17/11/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1905/KT-THĐ/2020
|
560
|
Bùi Quỳnh Anh
|
Nữ
|
22/12/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1906/KT-THĐ/2020
|
561
|
Tô Thanh Hằng
|
Nữ
|
14/02/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1907/KT-THĐ/2020
|
562
|
Nguyễn Phan Bảo Duy
|
Nam
|
02/10/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1908/KT-THĐ/2020
|
563
|
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
|
Nữ
|
04/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1909/KT-THĐ/2020
|
564
|
Huỳnh Minh Hiếu
|
Nam
|
31/05/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1910/KT-THĐ/2020
|
565
|
Ngô Huy Hoàng
|
Nam
|
02/10/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1911/KT-THĐ/2020
|
566
|
Nguyễn Hoàng Phương Trang
|
Nữ
|
09/07/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1912/KT-THĐ/2020
|
567
|
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
|
Nữ
|
22/02/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1913/KT-THĐ/2020
|
568
|
Lý Quốc Anh
|
Nam
|
17/01/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1914/KT-THĐ/2020
|
569
|
Trịnh Cao Tuấn Khang
|
Nam
|
22/02/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1915/KT-THĐ/2020
|
570
|
Trần Anh Khoa
|
Nam
|
18/10/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1916/KT-THĐ/2020
|
571
|
Lê Ngọc Lan Nhi
|
Nữ
|
18/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1917/KT-THĐ/2020
|
572
|
Nguyễn Thạch Thúy Vy
|
Nữ
|
23/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1918/KT-THĐ/2020
|
573
|
Hoàng Gia Hân
|
Nữ
|
17/09/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1919/KT-THĐ/2020
|
574
|
Đặng Lê Khánh Quỳnh
|
Nữ
|
14/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1920/KT-THĐ/2020
|
575
|
Phạm Duy Nam
|
Nam
|
30/12/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1921/KT-THĐ/2020
|
576
|
Võ Cát Tường
|
Nữ
|
23/07/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1922/KT-THĐ/2020
|
577
|
Trần Nam Phương
|
Nam
|
01/08/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1923/KT-THĐ/2020
|
578
|
Phạm Minh Quân
|
Nam
|
04/05/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1924/KT-THĐ/2020
|
579
|
Nguyễn Thị Ngọc Như
|
Nữ
|
21/11/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1925/KT-THĐ/2020
|
580
|
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
|
Nữ
|
19/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1926/KT-THĐ/2020
|
581
|
Nguyễn Tín Trọng
|
Nam
|
02/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1927/KT-THĐ/2020
|
582
|
Phan Võ Đức Tài
|
Nam
|
05/06/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1928/KT-THĐ/2020
|
583
|
Trương Quỳnh Trân
|
Nữ
|
03/04/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh giỏi
|
1929/KT-THĐ/2020
|
584
|
Nguyễn Ngọc Lan Chi
|
Nữ
|
17/06/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh giỏi
|
1930/KT-THĐ/2020
|
585
|
Nguyễn Trần Khởi My
|
Nữ
|
12/11/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh giỏi
|
1931/KT-THĐ/2020
|
586
|
Võ Bảo Hân
|
Nữ
|
05/09/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh giỏi
|
1932/KT-THĐ/2020
|
587
|
Lê Tâm Như
|
Nữ
|
23/02/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh giỏi
|
1933/KT-THĐ/2020
|
588
|
Nguyễn Như Ngọc
|
Nữ
|
13/02/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh giỏi
|
1934/KT-THĐ/2020
|
589
|
Lê Phương Gia Hân
|
Nữ
|
01/03/2006
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1935/KT-THĐ/2020
|
590
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
Nam
|
16/03/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1936/KT-THĐ/2020
|
591
|
Nguyễn Trần Thị Phương Anh
|
Nữ
|
08/09/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1937/KT-THĐ/2020
|
592
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
Nữ
|
15/08/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1938/KT-THĐ/2020
|
593
|
Nguyễn Chung Hoài An
|
Nữ
|
10/04/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1939/KT-THĐ/2020
|
594
|
Mai Tuyết Ngọc
|
Nữ
|
05/05/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1940/KT-THĐ/2020
|
595
|
Phạm Quỳnh Như
|
Nữ
|
19/02/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1941/KT-THĐ/2020
|
596
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
Nữ
|
01/02/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1942/KT-THĐ/2020
|
597
|
Trần Ngọc Yến Vy
|
Nữ
|
06/08/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1943/KT-THĐ/2020
|
598
|
Phan Thị Ngọc Vy
|
Nữ
|
04/02/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1944/KT-THĐ/2020
|
599
|
Nguyễn Lê Bích Ngọc
|
Nữ
|
04/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1945/KT-THĐ/2020
|
600
|
Nguyễn Nữ Thục Quyên
|
Nữ
|
18/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1946/KT-THĐ/2020
|
601
|
Nguyễn Ngọc Diệu
|
Nữ
|
22/03/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1947/KT-THĐ/2020
|
602
|
Trần Trường Giang
|
Nam
|
21/04/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1948/KT-THĐ/2020
|
603
|
Vương Đăng Khoa
|
Nam
|
28/01/2007
|
Hoa
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1949/KT-THĐ/2020
|
604
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Nữ
|
11/09/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1950/KT-THĐ/2020
|
605
|
Đặng Hoàng Anh Duy
|
Nam
|
26/06/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1951/KT-THĐ/2020
|
606
|
Lê Hồng Nhung
|
Nữ
|
29/07/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1952/KT-THĐ/2020
|
607
|
Mai Trần Thảo Vy
|
Nữ
|
13/08/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1953/KT-THĐ/2020
|
608
|
Nguyễn Lê Đan Vy
|
Nữ
|
06/08/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1954/KT-THĐ/2020
|
609
|
Huỳnh Thị Cẩm Nhung
|
Nữ
|
03/07/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1955/KT-THĐ/2020
|
610
|
Trần Lê Phúc Khang
|
Nam
|
18/12/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1956/KT-THĐ/2020
|
611
|
Vũ Linh Phương
|
Nữ
|
23/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1957/KT-THĐ/2020
|
612
|
Nguyễn Cát Tiên
|
Nữ
|
31/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1958/KT-THĐ/2020
|
613
|
Đỗ Thành Đạt
|
Nam
|
16/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1959/KT-THĐ/2020
|
614
|
Thạch Minh Khôi
|
Nam
|
21/11/2007
|
Khơ-me
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1960/KT-THĐ/2020
|
615
|
Trương Hồ Hoài Thương
|
Nữ
|
03/03/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1961/KT-THĐ/2020
|
616
|
Trần Vũ Phương Nam
|
Nam
|
13/07/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1962/KT-THĐ/2020
|
617
|
Huỳnh Trọng Nghĩa
|
Nam
|
22/03/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1963/KT-THĐ/2020
|
618
|
Trần Ngô Trang Nhã
|
Nữ
|
04/11/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1964/KT-THĐ/2020
|
619
|
Lê Yến Nhi
|
Nữ
|
05/09/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1965/KT-THĐ/2020
|
620
|
Trương Kha
|
Nam
|
12/08/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1966/KT-THĐ/2020
|
621
|
Nguyễn Anh Huy
|
Nam
|
05/06/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1967/KT-THĐ/2020
|
622
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
20/12/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1968/KT-THĐ/2020
|
623
|
Trần Triệu Vy
|
Nữ
|
18/11/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1969/KT-THĐ/2020
|
624
|
Nguyễn Huỳnh Gia Như
|
Nữ
|
17/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1970/KT-THĐ/2020
|
625
|
Phan Huỳnh Khánh Ngọc
|
Nữ
|
14/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1971/KT-THĐ/2020
|
626
|
Nguyễn Nhật Quân
|
Nam
|
21/03/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1972/KT-THĐ/2020
|
627
|
Lê Phương Thảo
|
Nữ
|
01/01/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1973/KT-THĐ/2020
|
628
|
Phạm Quốc Minh
|
Nam
|
02/10/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1974/KT-THĐ/2020
|
629
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
Nữ
|
18/07/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1975/KT-THĐ/2020
|
630
|
Lê Tấn Đạt
|
Nam
|
22/08/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1976/KT-THĐ/2020
|
631
|
Nguyễn Kiều Vy
|
Nữ
|
05/10/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1977/KT-THĐ/2020
|
632
|
Huỳnh Gia Hân
|
Nữ
|
22/06/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1978/KT-THĐ/2020
|
633
|
Lưu Kiều Trúc Tiên
|
Nữ
|
25/10/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1979/KT-THĐ/2020
|
634
|
Trương Thị Lan Anh
|
Nữ
|
27/09/2006
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1980/KT-THĐ/2020
|
635
|
Phạm Dương Khánh Ngọc
|
Nữ
|
04/05/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh giỏi
|
1981/KT-THĐ/2020
|
636
|
Nguyễn Linh Nhi
|
Nữ
|
01/01/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1982/KT-THĐ/2020
|
637
|
Hoàng Ngọc Thiện
|
Nam
|
30/07/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1983/KT-THĐ/2020
|
638
|
Nguyễn Quỳnh Trâm
|
Nữ
|
12/05/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1984/KT-THĐ/2020
|
639
|
Hà Nguyễn Quỳnh Như
|
Nữ
|
16/07/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1985/KT-THĐ/2020
|
640
|
Nguyễn Ngọc Cát Tường
|
Nữ
|
15/01/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1986/KT-THĐ/2020
|
641
|
Hoàng Mai Phương
|
Nữ
|
13/02/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1987/KT-THĐ/2020
|
642
|
Trần Ngọc Thùy Trang
|
Nữ
|
13/12/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1988/KT-THĐ/2020
|
643
|
Nguyễn Trần Ban Mai
|
Nữ
|
07/06/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1989/KT-THĐ/2020
|
644
|
Phan Thị Thanh Tú
|
Nữ
|
23/08/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1990/KT-THĐ/2020
|
645
|
Đặng Thúy Vy
|
Nữ
|
16/03/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1991/KT-THĐ/2020
|
646
|
Nguyễn Quốc Bảo Trang
|
Nữ
|
22/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1992/KT-THĐ/2020
|
647
|
Đỗ Trần Phúc Trân
|
Nữ
|
10/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1993/KT-THĐ/2020
|
648
|
Trần Châu Lam Tiên
|
Nữ
|
30/12/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1994/KT-THĐ/2020
|
649
|
Trần Lê Thanh Tâm
|
Nữ
|
22/06/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1995/KT-THĐ/2020
|
650
|
Nguyễn Trần Quỳnh Như
|
Nữ
|
19/05/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1996/KT-THĐ/2020
|
651
|
Trần Nguyễn Ngọc Huy
|
Nam
|
31/08/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1997/KT-THĐ/2020
|
652
|
Huỳnh Anh Khoa
|
Nam
|
20/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1998/KT-THĐ/2020
|
653
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nữ
|
16/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
1999/KT-THĐ/2020
|
654
|
Lê Công Thành
|
Nam
|
16/06/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2000/KT-THĐ/2020
|
655
|
Nguyễn Hoàng Bình An
|
Nữ
|
31/10/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2001/KT-THĐ/2020
|
656
|
Nguyễn Thảo Nguyên
|
Nữ
|
15/07/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2002/KT-THĐ/2020
|
657
|
Võ Như Ý
|
Nữ
|
23/07/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2003/KT-THĐ/2020
|
658
|
Đỗ Thảo Nguyên
|
Nữ
|
05/01/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2004/KT-THĐ/2020
|
659
|
Đinh Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
13/05/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2005/KT-THĐ/2020
|
660
|
Vũ Ngọc Thúy Hằng
|
Nữ
|
09/02/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2006/KT-THĐ/2020
|
661
|
Nguyễn Hoàng Gia Huy
|
Nam
|
01/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2007/KT-THĐ/2020
|
662
|
Huỳnh Minh Huy
|
Nam
|
15/05/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2008/KT-THĐ/2020
|
663
|
Trần Trọng Đạt
|
Nam
|
15/11/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2009/KT-THĐ/2020
|
664
|
Dương Phương Ngọc
|
Nữ
|
24/06/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2010/KT-THĐ/2020
|
665
|
Lê Huỳnh Mai Trâm
|
Nữ
|
05/06/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2011/KT-THĐ/2020
|
666
|
Lê Hoài Ân
|
Nam
|
12/03/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2012/KT-THĐ/2020
|
667
|
Phùng Nguyễn Nhật Huy
|
Nam
|
04/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2013/KT-THĐ/2020
|
668
|
Nguyễn Gia Hân
|
Nữ
|
21/04/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh giỏi
|
2014/KT-THĐ/2020
|
669
|
Phan Nguyễn Kim Duyên
|
Nữ
|
03/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2015/KT-THĐ/2020
|
670
|
Nguyễn Nhật Ngọc
|
Nữ
|
15/06/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2016/KT-THĐ/2020
|
671
|
Nguyễn Vũ Việt Trinh
|
Nữ
|
22/02/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2017/KT-THĐ/2020
|
672
|
Nguyễn Lê Trí Toàn
|
Nam
|
07/08/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2018/KT-THĐ/2020
|
673
|
Trần Thu Sang
|
Nữ
|
14/08/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2019/KT-THĐ/2020
|
674
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
09/06/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2020/KT-THĐ/2020
|
675
|
Phạm Minh Dũng
|
Nam
|
23/12/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2021/KT-THĐ/2020
|
676
|
Lê Trung Kiên
|
Nam
|
22/11/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2022/KT-THĐ/2020
|
677
|
Vũ Thùy Dương
|
Nữ
|
27/06/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2023/KT-THĐ/2020
|
678
|
Nguyễn Ngọc Yến Nhi
|
Nữ
|
23/11/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2024/KT-THĐ/2020
|
679
|
Trương Đức Thịnh
|
Nam
|
26/11/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2025/KT-THĐ/2020
|
680
|
Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Nữ
|
13/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2026/KT-THĐ/2020
|
681
|
Lê Nguyễn Yến Nhi
|
Nữ
|
15/08/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2027/KT-THĐ/2020
|
682
|
Trần Nam Đại Ngọc
|
Nữ
|
25/09/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2028/KT-THĐ/2020
|
683
|
Nguyễn Hoàng Kim Ngọc
|
Nữ
|
09/03/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2029/KT-THĐ/2020
|
684
|
Phạm Thanh Mai
|
Nữ
|
19/09/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2030/KT-THĐ/2020
|
685
|
Phạm Phú Tài
|
Nam
|
11/02/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2031/KT-THĐ/2020
|
686
|
Nguyễn Thị Bình Minh
|
Nữ
|
15/06/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2032/KT-THĐ/2020
|
687
|
Phạm Đăng Dung
|
Nam
|
27/10/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2033/KT-THĐ/2020
|
688
|
Võ Gia Nghi
|
Nữ
|
02/05/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2034/KT-THĐ/2020
|
689
|
Lê Quốc Nam
|
Nam
|
18/02/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2035/KT-THĐ/2020
|
690
|
Võ Đức Phát
|
Nam
|
17/02/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2036/KT-THĐ/2020
|
691
|
Đặng Ngọc Như Quỳnh
|
Nữ
|
27/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2037/KT-THĐ/2020
|
692
|
Trần Như Ngọc Ánh
|
Nữ
|
25/03/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2038/KT-THĐ/2020
|
693
|
Trần Ngọc Khánh Linh
|
Nữ
|
07/01/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2039/KT-THĐ/2020
|
694
|
Phùng Phi Long
|
Nam
|
12/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2040/KT-THĐ/2020
|
695
|
Trần Thị Nhã Thy
|
Nữ
|
21/02/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2041/KT-THĐ/2020
|
696
|
Nguyễn Ngọc Phương Trâm
|
Nữ
|
19/09/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2042/KT-THĐ/2020
|
697
|
Nguyễn Trần Yến Nhi
|
Nữ
|
10/03/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2043/KT-THĐ/2020
|
698
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
Nữ
|
01/12/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2044/KT-THĐ/2020
|
699
|
Lê Ngọc Hùng
|
Nam
|
23/10/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2045/KT-THĐ/2020
|
700
|
Dương Ngọc Mỹ Nhi
|
Nữ
|
25/09/2007
|
Hoa
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2046/KT-THĐ/2020
|
701
|
Nguyễn Tấn Tiên
|
Nam
|
17/04/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2047/KT-THĐ/2020
|
702
|
Trương Quỳnh Anh
|
Nữ
|
11/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2048/KT-THĐ/2020
|
703
|
Võ Thị Mỹ Tâm
|
Nữ
|
06/01/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2049/KT-THĐ/2020
|
704
|
Trần Huyền Trân
|
Nữ
|
28/06/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2050/KT-THĐ/2020
|
705
|
Trần Nguyễn Thanh Hà
|
Nữ
|
04/12/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2051/KT-THĐ/2020
|
706
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
Nữ
|
17/06/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2052/KT-THĐ/2020
|
707
|
Trần An Khang
|
Nam
|
17/12/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2053/KT-THĐ/2020
|
708
|
Võ Lê Minh Đạt
|
Nam
|
19/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2054/KT-THĐ/2020
|
709
|
Trần Huỳnh Phúc Lộc
|
Nam
|
09/10/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2055/KT-THĐ/2020
|
710
|
Lê Gia Bảo
|
Nam
|
04/07/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh giỏi
|
2056/KT-THĐ/2020
|
711
|
Nguyễn Phúc Nghĩa
|
Nam
|
15/09/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2057/KT-THĐ/2020
|
712
|
Giang Việt Như Ý
|
Nữ
|
26/09/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2058/KT-THĐ/2020
|
713
|
Nguyễn Việt Cường
|
Nam
|
12/01/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2059/KT-THĐ/2020
|
714
|
Nguyễn Minh Toàn
|
Nam
|
29/10/2006
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2060/KT-THĐ/2020
|
715
|
Lê Phạm Thanh Thảo
|
Nữ
|
09/06/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2061/KT-THĐ/2020
|
716
|
Nguyễn Minh Huyền
|
Nữ
|
05/08/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2062/KT-THĐ/2020
|
717
|
Trần Văn Sơn
|
Nam
|
20/02/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2063/KT-THĐ/2020
|
718
|
Nguyễn Như Anh
|
Nam
|
18/11/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2064/KT-THĐ/2020
|
719
|
Nguyễn Gia Khánh
|
Nam
|
15/02/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh giỏi
|
2065/KT-THĐ/2020
|
720
|
Ngô Kim Anh
|
Nữ
|
26/10/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2066/KT-THĐ/2020
|
721
|
Nguyễn Duy Lâm
|
Nam
|
29/03/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2067/KT-THĐ/2020
|
722
|
Cóng Nguyễn Trân Trân
|
Nữ
|
01/09/2007
|
Hoa
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2068/KT-THĐ/2020
|
723
|
Nguyễn Hoàng Đạo
|
Nam
|
17/10/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2069/KT-THĐ/2020
|
724
|
Thân Chí Thanh
|
Nam
|
18/09/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2070/KT-THĐ/2020
|
725
|
Phạm Phan Ngọc Anh Thư
|
Nữ
|
07/12/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2071/KT-THĐ/2020
|
726
|
Nguyễn Thùy Trang
|
Nữ
|
24/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2072/KT-THĐ/2020
|
727
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
|
Nữ
|
27/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2073/KT-THĐ/2020
|
728
|
Huỳnh Anh Tuấn
|
Nam
|
13/05/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2074/KT-THĐ/2020
|
729
|
Trần Hoàng Vỹ
|
Nam
|
07/12/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2075/KT-THĐ/2020
|
730
|
Nguyễn Thị Tường Vy
|
Nữ
|
01/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2076/KT-THĐ/2020
|
731
|
Lê Bá Khanh
|
Nam
|
15/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2077/KT-THĐ/2020
|
732
|
Phạm Thái Phi
|
Nam
|
20/10/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2078/KT-THĐ/2020
|
733
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
Nam
|
17/07/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2079/KT-THĐ/2020
|
734
|
Trần An Khang
|
Nam
|
12/12/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh giỏi
|
2080/KT-THĐ/2020
|
735
|
Nguyễn Trần Hồng Ngọc
|
Nữ
|
15/01/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2081/KT-THĐ/2020
|
736
|
Đào Anh Kiệt
|
Nam
|
07/06/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2082/KT-THĐ/2020
|
737
|
Cao Đại Dương
|
Nam
|
26/10/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2083/KT-THĐ/2020
|
738
|
Nguyễn Xuân Nghi
|
Nữ
|
24/11/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2084/KT-THĐ/2020
|
739
|
Nguyễn Văn Ngọc Nhật
|
Nam
|
18/02/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2085/KT-THĐ/2020
|
740
|
Trần Thị Anh Thư
|
Nữ
|
02/09/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2086/KT-THĐ/2020
|
741
|
Nguyễn Ngọc Tường Vy
|
Nữ
|
30/01/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2087/KT-THĐ/2020
|
742
|
Lê Tiến Hoàng Hải
|
Nam
|
28/03/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2088/KT-THĐ/2020
|
743
|
Nguyễn Tuyết Minh Anh
|
Nữ
|
17/10/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2089/KT-THĐ/2020
|
744
|
Ngô Nguyễn Anh Thư
|
Nữ
|
09/06/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh giỏi
|
2090/KT-THĐ/2020
|
745
|
Phạm Thị Bích Như
|
Nữ
|
23/08/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2091/KT-THĐ/2020
|
746
|
Nguyễn Hoàng Lan Vy
|
Nữ
|
10/07/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2092/KT-THĐ/2020
|
747
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Nữ
|
05/05/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2093/KT-THĐ/2020
|
748
|
Nguyễn Nhật Bảo Vy
|
Nữ
|
29/10/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2094/KT-THĐ/2020
|
749
|
Đặng Thị Hoài Ngọc
|
Nữ
|
11/04/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2095/KT-THĐ/2020
|
750
|
Trương Ngọc Quỳnh Như
|
Nữ
|
23/02/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2096/KT-THĐ/2020
|
751
|
Nguyễn Minh Thuận
|
Nam
|
18/09/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2097/KT-THĐ/2020
|
752
|
Nguyễn Xuân Vy
|
Nữ
|
05/09/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2098/KT-THĐ/2020
|
753
|
Lê Kim Ngọc
|
Nữ
|
16/11/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2099/KT-THĐ/2020
|
754
|
Tạ Tấn Phát
|
Nam
|
22/10/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2100/KT-THĐ/2020
|
755
|
Trương Thành Đạt
|
Nam
|
20/11/2006
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh giỏi
|
2101/KT-THĐ/2020
|
756
|
Nguyễn Ngọc Trà
|
Nữ
|
03/05/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh giỏi
|
2102/KT-THĐ/2020
|
757
|
Lê Nguyên Khanh
|
Nữ
|
24/02/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh giỏi
|
2103/KT-THĐ/2020
|
758
|
Bùi Ngọc Phương Anh
|
Nữ
|
12/04/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh giỏi
|
2104/KT-THĐ/2020
|
759
|
Trần Đắc Tuấn Lưu
|
Nam
|
12/01/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh giỏi
|
2105/KT-THĐ/2020
|
760
|
Nguyễn Thùy An
|
Nữ
|
18/01/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh giỏi
|
2106/KT-THĐ/2020
|
761
|
Nguyễn Ngọc Phương Nhi
|
Nữ
|
07/03/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2107/KT-THĐ/2020
|
762
|
Trương Thủy Tiên
|
Nữ
|
31/10/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2108/KT-THĐ/2020
|
763
|
Nguyễn Nhất Phong
|
Nam
|
20/06/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2109/KT-THĐ/2020
|
764
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
30/01/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2110/KT-THĐ/2020
|
765
|
Nguyễn Thị Kim Thơ
|
Nữ
|
29/09/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2111/KT-THĐ/2020
|
766
|
Trần Minh Châu
|
Nữ
|
23/06/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2112/KT-THĐ/2020
|
767
|
Mai Thái Thuận
|
Nam
|
13/01/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2113/KT-THĐ/2020
|
768
|
Đặng Tấn Phát
|
Nam
|
11/11/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh giỏi
|
2114/KT-THĐ/2020
|
769
|
Hoàng Thị Thúy My
|
Nữ
|
19/03/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2115/KT-THĐ/2020
|
770
|
Lê Công Tuấn
|
Nam
|
16/03/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2116/KT-THĐ/2020
|
771
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
Nữ
|
26/07/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2117/KT-THĐ/2020
|
772
|
Nguyễn Hoàng Bảo Dung
|
Nữ
|
10/01/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2118/KT-THĐ/2020
|
773
|
Trần Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền
|
Nữ
|
24/09/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2119/KT-THĐ/2020
|
774
|
Nguyễn Thái Ngọc Trâm
|
Nữ
|
08/01/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2120/KT-THĐ/2020
|
775
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
17/09/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2121/KT-THĐ/2020
|
776
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh Như
|
Nữ
|
10/01/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2122/KT-THĐ/2020
|
777
|
Trần Vân Anh
|
Nữ
|
20/07/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2123/KT-THĐ/2020
|
778
|
Phạm Nguyễn Thiên Ân
|
Nam
|
06/04/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2124/KT-THĐ/2020
|
779
|
Nguyễn Thị Khánh Nghi
|
Nữ
|
13/06/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2125/KT-THĐ/2020
|
780
|
Lê Hà Phương
|
Nữ
|
10/06/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2126/KT-THĐ/2020
|
781
|
Phạm Gia Ý Trân
|
Nữ
|
27/06/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2127/KT-THĐ/2020
|
782
|
Nguyễn Hồng Khánh Linh
|
Nữ
|
06/12/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2128/KT-THĐ/2020
|
783
|
Hứa Tấn Lộc
|
Nam
|
06/11/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2129/KT-THĐ/2020
|
784
|
Nguyễn Trần Hoài Thương
|
Nữ
|
28/12/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2130/KT-THĐ/2020
|
785
|
Phạm Phương Anh
|
Nữ
|
20/11/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2131/KT-THĐ/2020
|
786
|
Phạm Thụy Bảo Hân
|
Nữ
|
22/10/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2132/KT-THĐ/2020
|
787
|
Nguyễn Vy My
|
Nữ
|
19/12/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2133/KT-THĐ/2020
|
788
|
Vũ Thị Thư
|
Nữ
|
21/02/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2134/KT-THĐ/2020
|
789
|
Nguyễn Ngọc Thanh Vân
|
Nữ
|
29/03/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2135/KT-THĐ/2020
|
790
|
Nguyễn Thị Minh Tú
|
Nữ
|
11/03/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2136/KT-THĐ/2020
|
791
|
Đỗ Nguyễn Thanh Trúc
|
Nữ
|
29/12/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2137/KT-THĐ/2020
|
792
|
Nguyễn Bảo Trân
|
Nữ
|
25/03/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2138/KT-THĐ/2020
|
793
|
Đoàn Hoàng Khuê
|
Nam
|
13/09/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2139/KT-THĐ/2020
|
794
|
Nguyễn Minh Hân
|
Nữ
|
13/06/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh giỏi
|
2140/KT-THĐ/2020
|
795
|
Nguyễn Xuân Nhi
|
Nữ
|
13/08/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2141/KT-THĐ/2020
|
796
|
Trần Thị Yến Vĩ
|
Nữ
|
21/06/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2142/KT-THĐ/2020
|
797
|
Lê Thị Cẩm Hương
|
Nữ
|
12/06/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2143/KT-THĐ/2020
|
798
|
Nguyễn Thị Thùy Duyên
|
Nữ
|
24/03/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2144/KT-THĐ/2020
|
799
|
Nguyễn Huỳnh Phương Anh
|
Nữ
|
17/02/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2145/KT-THĐ/2020
|
800
|
Trần Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ
|
19/05/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2146/KT-THĐ/2020
|
801
|
Nguyễn Đình Anh
|
Nam
|
31/10/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2147/KT-THĐ/2020
|
802
|
Phạm Thanh Huyền
|
Nữ
|
07/08/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2148/KT-THĐ/2020
|
803
|
Nguyễn Hồng Ân
|
Nữ
|
03/03/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2149/KT-THĐ/2020
|
804
|
Lê Thị Hà Ny
|
Nữ
|
25/05/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2150/KT-THĐ/2020
|
805
|
Trần Kim Nguyên
|
Nữ
|
05/07/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2151/KT-THĐ/2020
|
806
|
Lư Trúc Giang
|
Nữ
|
30/03/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2152/KT-THĐ/2020
|
807
|
Trương Thị Mỹ Phụng
|
Nữ
|
18/04/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2153/KT-THĐ/2020
|
808
|
Lưu Gia Kiệt
|
Nam
|
17/09/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2154/KT-THĐ/2020
|
809
|
Hồ Ngọc Huyền
|
Nữ
|
04/11/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2155/KT-THĐ/2020
|
810
|
Nguyễn Đoàn Bảo Ngọc
|
Nữ
|
24/05/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2156/KT-THĐ/2020
|
811
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
Nam
|
26/08/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh giỏi
|
2157/KT-THĐ/2020
|
812
|
Phan Thành Danh
|
Nam
|
16/06/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh giỏi
|
2158/KT-THĐ/2020
|
813
|
Ngô Văn Mạnh
|
Nam
|
27/05/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh giỏi
|
2159/KT-THĐ/2020
|
814
|
Nguyễn Mai Phương
|
Nữ
|
17/06/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh giỏi
|
2160/KT-THĐ/2020
|
815
|
Hồ Đắc Khôi Nguyên
|
Nam
|
26/12/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2161/KT-THĐ/2020
|
816
|
Võ Anh Kiệt
|
Nam
|
21/05/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2162/KT-THĐ/2020
|
817
|
Bạch Ngọc Tuyết Trân
|
Nữ
|
25/06/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2163/KT-THĐ/2020
|
818
|
Đoàn Minh Thư
|
Nữ
|
12/09/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2164/KT-THĐ/2020
|
819
|
Mai Ngọc Kim Ngân
|
Nữ
|
20/12/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2165/KT-THĐ/2020
|
820
|
Phạm Đức Huy
|
Nam
|
14/04/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2166/KT-THĐ/2020
|
821
|
Thái Trần Kim Anh
|
Nữ
|
06/11/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2167/KT-THĐ/2020
|
822
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Nam
|
01/01/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2168/KT-THĐ/2020
|
823
|
Ngô Thành Đạt
|
Nam
|
27/02/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh giỏi
|
2169/KT-THĐ/2020
|
824
|
Lê Ngân Thanh Thảo
|
Nữ
|
11/07/2006
|
Thái
|
9/5
|
Học sinh giỏi
|
2170/KT-THĐ/2020
|
825
|
Phạm Thị Vân Trinh
|
Nữ
|
18/08/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh giỏi
|
2171/KT-THĐ/2020
|
826
|
Đinh Tuấn Kiệt
|
Nam
|
25/09/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh giỏi
|
2172/KT-THĐ/2020
|
827
|
Nguyễn Đặng Hồng Ân
|
Nữ
|
28/10/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh giỏi
|
2173/KT-THĐ/2020
|
828
|
Bùi Phương Nghi
|
Nữ
|
03/01/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh giỏi
|
2174/KT-THĐ/2020
|
829
|
Huang Hà
|
Nam
|
10/09/2006
|
Hoa
|
9/5
|
Học sinh giỏi
|
2175/KT-THĐ/2020
|
830
|
Nguyễn Quốc Anh
|
Nam
|
06/11/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2176/KT-THĐ/2020
|
831
|
Võ Nguyễn Phi Nhung
|
Nữ
|
09/03/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2177/KT-THĐ/2020
|
832
|
Trần Sang Du
|
Nam
|
11/10/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2178/KT-THĐ/2020
|
833
|
Huỳnh Phước Thông
|
Nam
|
06/09/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2179/KT-THĐ/2020
|
834
|
Huỳnh Đức Phùng
|
Nam
|
13/10/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2180/KT-THĐ/2020
|
835
|
Nguyễn Lê Hoài Nam
|
Nam
|
30/11/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2181/KT-THĐ/2020
|
836
|
Trần Đặng Quang Linh
|
Nam
|
10/12/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh giỏi
|
2182/KT-THĐ/2020
|
837
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân
|
Nữ
|
07/11/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2183/KT-THĐ/2020
|
838
|
Chu Hoàng Hải Nguyên
|
Nam
|
14/01/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2184/KT-THĐ/2020
|
839
|
Tạ Thị Hải Yến
|
Nữ
|
07/10/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2185/KT-THĐ/2020
|
840
|
Trần Bá Đạt
|
Nam
|
08/09/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2186/KT-THĐ/2020
|
841
|
Nguyễn Trần Kim Anh
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2187/KT-THĐ/2020
|
842
|
Phan Thành Long
|
Nam
|
13/10/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2188/KT-THĐ/2020
|
843
|
Phạm Quý Hương
|
Nam
|
15/12/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh giỏi
|
2189/KT-THĐ/2020
|
844
|
Nguyễn Hoàng Anh Khôi
|
Nam
|
13/03/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2190/KT-THĐ/2020
|
845
|
Hoàng Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
15/08/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2191/KT-THĐ/2020
|
846
|
Nguyễn Hoàng Tú Uyên
|
Nữ
|
28/11/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2192/KT-THĐ/2020
|
847
|
Trần Thị Bích Trâm
|
Nữ
|
12/12/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2193/KT-THĐ/2020
|
848
|
Trần Quang Đức
|
Nam
|
01/07/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2194/KT-THĐ/2020
|
849
|
Nguyễn Hoàng Bảo Nghi
|
Nữ
|
14/07/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2195/KT-THĐ/2020
|
850
|
Phan Kim Ngân
|
Nữ
|
19/12/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2196/KT-THĐ/2020
|
851
|
Phùi Nguyên Trí
|
Nam
|
25/12/2006
|
Hoa
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2197/KT-THĐ/2020
|
852
|
Tru Phát Toàn
|
Nam
|
11/06/2006
|
Nùng
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2198/KT-THĐ/2020
|
853
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi
|
Nữ
|
08/06/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh giỏi
|
2199/KT-THĐ/2020
|
854
|
Trần Bảo Lâm
|
Nam
|
21/06/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2200/KT-THĐ/2020
|
855
|
Nguyễn Hiếu Kỳ Nhân
|
Nam
|
19/10/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2201/KT-THĐ/2020
|
856
|
Lê Đàm Hải Anh
|
Nữ
|
26/07/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2202/KT-THĐ/2020
|
857
|
Nguyễn Lan Anh
|
Nữ
|
21/05/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2203/KT-THĐ/2020
|
858
|
Trần Minh Sang
|
Nam
|
20/08/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2204/KT-THĐ/2020
|
859
|
Chữ Quốc Hưng
|
Nam
|
18/02/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2205/KT-THĐ/2020
|
860
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Nữ
|
30/03/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2206/KT-THĐ/2020
|
861
|
Đặng Xuân Trường
|
Nam
|
06/04/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2207/KT-THĐ/2020
|
862
|
Trần Thị Mộng Trầm
|
Nữ
|
12/07/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2208/KT-THĐ/2020
|
863
|
La Nguyễn Thiên Hạo
|
Nam
|
06/03/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2209/KT-THĐ/2020
|
864
|
Nguyễn Trần Gia Bảo
|
Nam
|
29/01/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2210/KT-THĐ/2020
|
865
|
Phan Khắc Diệu Tịnh
|
Nữ
|
17/09/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2211/KT-THĐ/2020
|
866
|
Huỳnh Quang Lâm
|
Nam
|
02/03/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2212/KT-THĐ/2020
|
867
|
Phạm Nguyễn Mai Linh
|
Nữ
|
03/01/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2213/KT-THĐ/2020
|
868
|
Vũ Cẩm Ly
|
Nữ
|
13/08/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2214/KT-THĐ/2020
|
869
|
Lê Hoàng Anh Thuận
|
Nam
|
06/04/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2215/KT-THĐ/2020
|
870
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nữ
|
16/03/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2216/KT-THĐ/2020
|
871
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
Nữ
|
31/12/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2217/KT-THĐ/2020
|
872
|
Kiều Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
25/05/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2218/KT-THĐ/2020
|
873
|
Thạch Minh Khang
|
Nam
|
14/03/2006
|
Khơ-me
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2219/KT-THĐ/2020
|
874
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nữ
|
04/02/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2220/KT-THĐ/2020
|
875
|
Lê Thu Hà
|
Nữ
|
22/10/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2221/KT-THĐ/2020
|
876
|
Nguyễn Thị Trang Thanh Bình
|
Nữ
|
17/05/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2222/KT-THĐ/2020
|
877
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
Nam
|
11/11/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2223/KT-THĐ/2020
|
878
|
Trần Hoàng Mỹ Quyên
|
Nữ
|
19/10/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2224/KT-THĐ/2020
|
879
|
Phạm Khôi Nguyên
|
Nam
|
20/05/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2225/KT-THĐ/2020
|
880
|
Phạm Nguyễn Quốc Việt
|
Nam
|
26/10/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2226/KT-THĐ/2020
|
881
|
Lê Nguyễn Phương Quỳnh
|
Nữ
|
14/09/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2227/KT-THĐ/2020
|
882
|
Trương Hồ Công Thịnh
|
Nam
|
20/05/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2228/KT-THĐ/2020
|
883
|
Lê Thị Thanh Thùy
|
Nữ
|
26/08/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2229/KT-THĐ/2020
|
884
|
Nguyễn Lê Hà My
|
Nữ
|
23/01/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2230/KT-THĐ/2020
|
885
|
Nguyễn Lê Thục Nghi
|
Nữ
|
22/04/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2231/KT-THĐ/2020
|
886
|
Nguyễn Lê Ngọc Duyên
|
Nữ
|
19/02/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2232/KT-THĐ/2020
|
887
|
Lê Trung Kiên
|
Nam
|
29/04/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2233/KT-THĐ/2020
|
888
|
Hà Đức Minh
|
Nam
|
15/10/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2234/KT-THĐ/2020
|
889
|
Nguyễn Võ Hoàng Tỷ
|
Nữ
|
04/11/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2235/KT-THĐ/2020
|
890
|
Nguyễn Ngọc Quế Anh
|
Nữ
|
30/11/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2236/KT-THĐ/2020
|
891
|
Phan Thanh Huyền
|
Nữ
|
28/02/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2237/KT-THĐ/2020
|
892
|
Nguyễn Thanh Bảo
|
Nam
|
02/08/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2238/KT-THĐ/2020
|
893
|
Trần Ngọc Thu Giang
|
Nữ
|
21/08/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2239/KT-THĐ/2020
|
894
|
Lê Thị Trúc Hà
|
Nữ
|
14/06/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2240/KT-THĐ/2020
|
895
|
Trà Huyền My
|
Nữ
|
29/04/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2241/KT-THĐ/2020
|
896
|
Nguyễn Ngọc Phương Trang
|
Nữ
|
06/12/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh giỏi
|
2242/KT-THĐ/2020
|
897
|
Nguyễn Ngọc Hân Nhi
|
Nữ
|
10/12/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2243/KT-THĐ/2020
|
898
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
14/06/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2244/KT-THĐ/2020
|
899
|
Ngô Hoài An
|
Nam
|
14/12/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2245/KT-THĐ/2020
|
900
|
Nguyễn Huỳnh Như Ý
|
Nữ
|
17/01/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2246/KT-THĐ/2020
|
901
|
Lương Trọng Nhân
|
Nam
|
19/05/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2247/KT-THĐ/2020
|
902
|
Lê Hữu Nhân
|
Nam
|
28/12/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2248/KT-THĐ/2020
|
903
|
Nguyễn Khoa Quốc Hưng
|
Nam
|
28/11/2009
|
Kinh
|
6/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2249/KT-THĐ/2020
|
904
|
Trần Lã Tiến Hoan
|
Nam
|
12/04/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2250/KT-THĐ/2020
|
905
|
Hà Nhuận Đông
|
Nam
|
27/08/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2251/KT-THĐ/2020
|
906
|
Trần Kim Ánh
|
Nữ
|
01/02/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2252/KT-THĐ/2020
|
907
|
Từ Hoàng Anh
|
Nữ
|
25/10/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2253/KT-THĐ/2020
|
908
|
Nguyễn Hoàng Thanh Vân
|
Nữ
|
25/02/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2254/KT-THĐ/2020
|
909
|
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
|
Nam
|
15/05/2009
|
Mường
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2255/KT-THĐ/2020
|
910
|
Đào Ngọc Trang
|
Nữ
|
09/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2256/KT-THĐ/2020
|
911
|
Trương Ngọc Hân
|
Nữ
|
07/11/2009
|
Kinh
|
6/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2257/KT-THĐ/2020
|
912
|
Nguyễn Lê Hoàng Anh
|
Nữ
|
10/02/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2258/KT-THĐ/2020
|
913
|
Vũ Ngọc Giàu
|
Nữ
|
05/08/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2259/KT-THĐ/2020
|
914
|
Bùi Bảo Như
|
Nữ
|
20/10/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2260/KT-THĐ/2020
|
915
|
Lê Thành Đạt
|
Nam
|
10/10/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2261/KT-THĐ/2020
|
916
|
Vũ Trí Sơn
|
Nam
|
10/07/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2262/KT-THĐ/2020
|
917
|
Trần Ngọc Quyên
|
Nữ
|
12/06/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2263/KT-THĐ/2020
|
918
|
Nguyễn Hiếu Minh Đức
|
Nam
|
28/08/2009
|
Kinh
|
6/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2264/KT-THĐ/2020
|
919
|
Nguyễn Đức Duy
|
Nam
|
14/03/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2265/KT-THĐ/2020
|
920
|
Lê Anh Thư
|
Nữ
|
27/02/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2266/KT-THĐ/2020
|
921
|
Nguyễn Bảo Huy
|
Nam
|
10/05/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2267/KT-THĐ/2020
|
922
|
Ngô Văn Đế Vương
|
Nam
|
14/04/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2268/KT-THĐ/2020
|
923
|
Hoàng Công Thịnh
|
Nam
|
20/11/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2269/KT-THĐ/2020
|
924
|
Phan Huỳnh Tuấn Anh
|
Nam
|
31/05/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2270/KT-THĐ/2020
|
925
|
Lê Huỳnh Tuyết Nhi
|
Nữ
|
16/06/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2271/KT-THĐ/2020
|
926
|
Nguyễn Tuấn An
|
Nam
|
12/08/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2272/KT-THĐ/2020
|
927
|
Trần Hưng Gia Bảo
|
Nam
|
04/10/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2273/KT-THĐ/2020
|
928
|
Phạm Ngô Xuân Đào
|
Nữ
|
08/02/2009
|
Kinh
|
6/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2274/KT-THĐ/2020
|
929
|
Lưu Khánh Như
|
Nữ
|
14/09/2008
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2275/KT-THĐ/2020
|
930
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Nữ
|
30/05/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2276/KT-THĐ/2020
|
931
|
Trần Thị Ngọc Nhi
|
Nữ
|
16/09/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2277/KT-THĐ/2020
|
932
|
Chu Ninh Giang
|
Nữ
|
13/08/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2278/KT-THĐ/2020
|
933
|
Nguyễn Ngọc Duy Khang
|
Nam
|
01/06/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2279/KT-THĐ/2020
|
934
|
Phan Nguyễn Hồng Anh
|
Nữ
|
19/09/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2280/KT-THĐ/2020
|
935
|
Bùi Thị Hoàng Anh
|
Nữ
|
02/09/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2281/KT-THĐ/2020
|
936
|
Tạ Hoàng Yến
|
Nữ
|
20/12/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2282/KT-THĐ/2020
|
937
|
Nguyễn Thiệu Khang
|
Nam
|
29/01/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2283/KT-THĐ/2020
|
938
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
26/09/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2284/KT-THĐ/2020
|
939
|
Nguyễn Văn Hoàng Nam
|
Nam
|
05/04/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2285/KT-THĐ/2020
|
940
|
Nguyễn Đức Thành Trường
|
Nam
|
23/09/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2286/KT-THĐ/2020
|
941
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Nữ
|
16/12/2009
|
Kinh
|
6/13
|
Học sinh tiên tiến
|
2287/KT-THĐ/2020
|
942
|
Nguyễn Yến Linh
|
Nữ
|
14/07/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2288/KT-THĐ/2020
|
943
|
Nguyễn Tấn Dũng
|
Nam
|
24/04/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2289/KT-THĐ/2020
|
944
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ
|
12/12/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2290/KT-THĐ/2020
|
945
|
Trần Vũ Khánh Linh
|
Nữ
|
25/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2291/KT-THĐ/2020
|
946
|
Võ Quỳnh Như
|
Nữ
|
01/01/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2292/KT-THĐ/2020
|
947
|
Ứng Thanh Hải
|
Nam
|
29/01/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2293/KT-THĐ/2020
|
948
|
Phùng Gia Huy
|
Nam
|
04/09/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2294/KT-THĐ/2020
|
949
|
Châu Trần Thiện Tâm
|
Nam
|
12/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2295/KT-THĐ/2020
|
950
|
Nguyễn Hoàng Thanh Thảo
|
Nữ
|
23/02/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2296/KT-THĐ/2020
|
951
|
Nguyễn Kiều My
|
Nữ
|
18/11/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2297/KT-THĐ/2020
|
952
|
Đỗ Quang Huy
|
Nam
|
12/10/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2298/KT-THĐ/2020
|
953
|
Võ Trương Ngọc Diệu
|
Nữ
|
31/07/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2299/KT-THĐ/2020
|
954
|
Nguyễn Bảo Yến
|
Nữ
|
19/10/2009
|
Kinh
|
6/14
|
Học sinh tiên tiến
|
2300/KT-THĐ/2020
|
955
|
Nguyễn Thị Hoàng Nhi
|
Nữ
|
06/05/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2301/KT-THĐ/2020
|
956
|
Bạch Nguyễn Trà Mi
|
Nữ
|
01/12/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2302/KT-THĐ/2020
|
957
|
Đỗ Lan Anh
|
Nữ
|
27/05/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2303/KT-THĐ/2020
|
958
|
Hàn Trần Minh Phúc
|
Nam
|
05/03/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2304/KT-THĐ/2020
|
959
|
Vũ Tuấn Kiệt
|
Nam
|
15/02/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2305/KT-THĐ/2020
|
960
|
Kiều Tấn Đạt
|
Nam
|
15/12/2009
|
Kinh
|
6/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2306/KT-THĐ/2020
|
961
|
Huỳnh Ngọc Hà My
|
Nữ
|
25/01/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2307/KT-THĐ/2020
|
962
|
Nguyễn Tô Nhật Minh
|
Nam
|
26/08/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2308/KT-THĐ/2020
|
963
|
Nguyễn Minh Sang
|
Nam
|
27/08/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2309/KT-THĐ/2020
|
964
|
Nguyễn Trần Bảo Thi
|
Nữ
|
05/03/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2310/KT-THĐ/2020
|
965
|
Lê Minh Khôi
|
Nam
|
25/09/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2311/KT-THĐ/2020
|
966
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
Nam
|
16/08/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2312/KT-THĐ/2020
|
967
|
Nguyễn Ảnh Phú
|
Nam
|
15/05/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2313/KT-THĐ/2020
|
968
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nam
|
08/07/2009
|
Kinh
|
6/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2314/KT-THĐ/2020
|
969
|
Trần Phúc Thịnh
|
Nam
|
07/11/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2315/KT-THĐ/2020
|
970
|
Nguyễn Huy Tài
|
Nam
|
27/07/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2316/KT-THĐ/2020
|
971
|
Đinh Văn Nam
|
Nam
|
07/06/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2317/KT-THĐ/2020
|
972
|
Hồ Lê Vy
|
Nữ
|
17/08/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2318/KT-THĐ/2020
|
973
|
Huỳnh Kim Quyên
|
Nữ
|
08/07/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2319/KT-THĐ/2020
|
974
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Nam
|
09/05/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2320/KT-THĐ/2020
|
975
|
Mã Văn Hoàng
|
Nam
|
13/01/2009
|
Nùng
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2321/KT-THĐ/2020
|
976
|
Dương Nguyễn Hạnh Linh
|
Nữ
|
17/10/2009
|
Tày
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2322/KT-THĐ/2020
|
977
|
Nhữ Ngọc Hải Yến
|
Nữ
|
21/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2323/KT-THĐ/2020
|
978
|
Lê Thu Huyền
|
Nữ
|
24/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2324/KT-THĐ/2020
|
979
|
Phan Quang Tuấn Anh
|
Nam
|
25/09/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2325/KT-THĐ/2020
|
980
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
02/10/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2326/KT-THĐ/2020
|
981
|
Nguyễn Minh Khang
|
Nam
|
01/11/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2327/KT-THĐ/2020
|
982
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
Nam
|
01/04/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2328/KT-THĐ/2020
|
983
|
Đồng Thanh Trúc
|
Nữ
|
28/06/2009
|
Kinh
|
6/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2329/KT-THĐ/2020
|
984
|
Đinh Phan Thanh Ngân
|
Nữ
|
05/04/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2330/KT-THĐ/2020
|
985
|
Nguyễn Hoa Quỳnh Anh
|
Nữ
|
08/12/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2331/KT-THĐ/2020
|
986
|
Lê Hoàng Bách
|
Nam
|
25/11/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2332/KT-THĐ/2020
|
987
|
Đồng Ngọc Trúc Chi
|
Nữ
|
12/10/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2333/KT-THĐ/2020
|
988
|
Nguyễn Quốc Cường
|
Nam
|
20/01/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2334/KT-THĐ/2020
|
989
|
Phạm Anh Kiệt
|
Nam
|
10/08/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2335/KT-THĐ/2020
|
990
|
Võ Hoàng Minh
|
Nam
|
12/07/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2336/KT-THĐ/2020
|
991
|
Phạm Hà Giang
|
Nữ
|
02/08/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2337/KT-THĐ/2020
|
992
|
Nguyễn Yến Vi
|
Nữ
|
08/06/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2338/KT-THĐ/2020
|
993
|
Lê Đình Sang
|
Nam
|
04/02/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2339/KT-THĐ/2020
|
994
|
Nguyễn Hữu Trí
|
Nam
|
27/10/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2340/KT-THĐ/2020
|
995
|
Vũ Huỳnh Quốc Anh
|
Nam
|
10/03/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2341/KT-THĐ/2020
|
996
|
Nguyễn Văn Tấn Đạt
|
Nam
|
23/05/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2342/KT-THĐ/2020
|
997
|
Lê Thị Kiều My
|
Nữ
|
11/08/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2343/KT-THĐ/2020
|
998
|
Trần Nam Phương
|
Nữ
|
01/09/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2344/KT-THĐ/2020
|
999
|
Trương Đức Trí
|
Nam
|
19/04/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2345/KT-THĐ/2020
|
1000
|
Cao Nguyễn Anh Thư
|
Nữ
|
14/02/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2346/KT-THĐ/2020
|
1001
|
Trần Trường Vũ
|
Nam
|
08/09/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2347/KT-THĐ/2020
|
1002
|
Đào Bích Vân
|
Nữ
|
10/10/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2348/KT-THĐ/2020
|
1003
|
Phạm Duy Hoàng Phúc
|
Nam
|
13/03/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2349/KT-THĐ/2020
|
1004
|
Trương Sỹ Huy
|
Nam
|
25/02/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2350/KT-THĐ/2020
|
1005
|
Trần Quốc Đông
|
Nam
|
23/09/2009
|
Kinh
|
6/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2351/KT-THĐ/2020
|
1006
|
Nguyễn Ngọc Khánh Như
|
Nữ
|
26/07/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2352/KT-THĐ/2020
|
1007
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
Nữ
|
22/01/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2353/KT-THĐ/2020
|
1008
|
Nguyễn Văn Thành Đạt
|
Nam
|
29/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2354/KT-THĐ/2020
|
1009
|
Nguyễn Thanh Phương Vy
|
Nữ
|
17/02/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2355/KT-THĐ/2020
|
1010
|
Lê Ngọc Thương
|
Nam
|
29/11/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2356/KT-THĐ/2020
|
1011
|
Trần Mai Phương
|
Nữ
|
25/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2357/KT-THĐ/2020
|
1012
|
Nguyễn Vũ Khánh Linh
|
Nữ
|
30/11/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2358/KT-THĐ/2020
|
1013
|
Phan Minh Tâm
|
Nam
|
24/09/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2359/KT-THĐ/2020
|
1014
|
Trần Minh Trí
|
Nam
|
15/07/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2360/KT-THĐ/2020
|
1015
|
Lê Ngọc Kim Chi
|
Nữ
|
17/03/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2361/KT-THĐ/2020
|
1016
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Nam
|
08/06/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2362/KT-THĐ/2020
|
1017
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
Nam
|
20/10/2009
|
Kinh
|
6/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2363/KT-THĐ/2020
|
1018
|
Trương Hoàng Thái
|
Nam
|
13/08/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2364/KT-THĐ/2020
|
1019
|
Phạm Ngọc Linh
|
Nữ
|
24/06/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2365/KT-THĐ/2020
|
1020
|
Bùi Phương Khoa
|
Nam
|
26/08/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2366/KT-THĐ/2020
|
1021
|
Phạm Quỳnh Thư
|
Nữ
|
16/09/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2367/KT-THĐ/2020
|
1022
|
Đàm Ngọc Bảo Trân
|
Nữ
|
04/07/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2368/KT-THĐ/2020
|
1023
|
Sơn Tấn Phúc
|
Nam
|
29/05/2009
|
Khơ-me
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2369/KT-THĐ/2020
|
1024
|
Nguyễn Tạ Minh Hoàng
|
Nam
|
14/03/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2370/KT-THĐ/2020
|
1025
|
Đoàn Anh Thư
|
Nữ
|
22/12/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2371/KT-THĐ/2020
|
1026
|
Ngô Trường Tài
|
Nam
|
20/04/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2372/KT-THĐ/2020
|
1027
|
Vũ Nguyễn Thùy An
|
Nữ
|
10/04/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2373/KT-THĐ/2020
|
1028
|
Đặng Anh Thư
|
Nữ
|
25/01/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2374/KT-THĐ/2020
|
1029
|
Lê Thanh Thỏa
|
Nam
|
26/09/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2375/KT-THĐ/2020
|
1030
|
Châu Ngọc Như Anh
|
Nữ
|
25/02/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2376/KT-THĐ/2020
|
1031
|
Ngô Phan Khánh Ngân
|
Nữ
|
01/06/2008
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2377/KT-THĐ/2020
|
1032
|
Phạm Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ
|
29/07/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2378/KT-THĐ/2020
|
1033
|
Võ Thị Như Ngọc
|
Nữ
|
01/11/2009
|
Kinh
|
6/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2379/KT-THĐ/2020
|
1034
|
Lưu Hoàng Tú Trân
|
Nữ
|
06/10/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2380/KT-THĐ/2020
|
1035
|
Nguyễn Ngọc Như Ý
|
Nữ
|
28/10/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2381/KT-THĐ/2020
|
1036
|
Nguyễn Tường Khánh Vy
|
Nữ
|
03/06/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2382/KT-THĐ/2020
|
1037
|
Lê Quốc Trường
|
Nam
|
21/05/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2383/KT-THĐ/2020
|
1038
|
Trần Hà Tú Anh
|
Nữ
|
09/07/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2384/KT-THĐ/2020
|
1039
|
Nguyễn Quốc Anh Khoa
|
Nam
|
25/05/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2385/KT-THĐ/2020
|
1040
|
Huỳnh Ngọc Thảo Ly
|
Nữ
|
25/08/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2386/KT-THĐ/2020
|
1041
|
Nguyễn Hồ Như Bình
|
Nữ
|
24/03/2008
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2387/KT-THĐ/2020
|
1042
|
Lê Trần Nhật Tâm
|
Nam
|
22/01/2009
|
Kinh
|
6/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2388/KT-THĐ/2020
|
1043
|
Nguyễn Lâm Gia Long
|
Nam
|
16/11/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2389/KT-THĐ/2020
|
1044
|
Nguyễn Trần Gia Bảo
|
Nam
|
18/02/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2390/KT-THĐ/2020
|
1045
|
Huỳnh Thị Như Quỳnh
|
Nữ
|
12/07/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2391/KT-THĐ/2020
|
1046
|
Phạm Thị Như Ý
|
Nữ
|
25/04/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2392/KT-THĐ/2020
|
1047
|
Lê Ngọc Hạnh Yên
|
Nữ
|
20/04/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2393/KT-THĐ/2020
|
1048
|
Nguyễn Khang Thịnh
|
Nam
|
28/01/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2394/KT-THĐ/2020
|
1049
|
Đặng Nguyễn Thùy Trâm
|
Nữ
|
03/01/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2395/KT-THĐ/2020
|
1050
|
Phạm Hoàng Nhựt Anh
|
Nam
|
23/03/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2396/KT-THĐ/2020
|
1051
|
Vương Thị Phương Nhi
|
Nữ
|
02/06/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2397/KT-THĐ/2020
|
1052
|
Nguyễn Thành Trường
|
Nam
|
25/08/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2398/KT-THĐ/2020
|
1053
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Nam
|
29/09/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2399/KT-THĐ/2020
|
1054
|
Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc
|
Nữ
|
16/08/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2400/KT-THĐ/2020
|
1055
|
Đặng Nguyễn Ánh Linh
|
Nữ
|
20/05/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2401/KT-THĐ/2020
|
1056
|
Trần Tuấn Bảo
|
Nam
|
30/11/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2402/KT-THĐ/2020
|
1057
|
Lê Vũ
|
Nam
|
03/07/2009
|
Kinh
|
6/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2403/KT-THĐ/2020
|
1058
|
Võ Nguyễn Bảo Lâm
|
Nam
|
11/04/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2404/KT-THĐ/2020
|
1059
|
Lê Võ Yến Nhi
|
Nữ
|
16/10/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2405/KT-THĐ/2020
|
1060
|
Phạm Quang Huy
|
Nam
|
19/05/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2406/KT-THĐ/2020
|
1061
|
Bùi Lê Hồng Ngọc
|
Nữ
|
07/09/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2407/KT-THĐ/2020
|
1062
|
Lưu Minh Trung
|
Nam
|
20/08/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2408/KT-THĐ/2020
|
1063
|
Bùi Huỳnh Minh Thư
|
Nữ
|
24/09/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2409/KT-THĐ/2020
|
1064
|
Võ Nguyễn Anh Thư
|
Nữ
|
22/04/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2410/KT-THĐ/2020
|
1065
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
Nam
|
17/09/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2411/KT-THĐ/2020
|
1066
|
Lê Nam Viên
|
Nam
|
20/03/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2412/KT-THĐ/2020
|
1067
|
Dương Kim Minh Quân
|
Nam
|
30/10/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2413/KT-THĐ/2020
|
1068
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
|
Nữ
|
30/10/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2414/KT-THĐ/2020
|
1069
|
Lâm Tuấn Hùng
|
Nam
|
17/11/2008
|
Hoa
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2415/KT-THĐ/2020
|
1070
|
Nguyễn Đức Minh Nhân
|
Nam
|
24/11/2008
|
Kinh
|
7/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2416/KT-THĐ/2020
|
1071
|
Phạm Huỳnh San San
|
Nữ
|
05/07/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2417/KT-THĐ/2020
|
1072
|
Đỗ Hòa Yến Minh
|
Nữ
|
22/05/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2418/KT-THĐ/2020
|
1073
|
Phan Thanh Trúc
|
Nữ
|
16/11/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2419/KT-THĐ/2020
|
1074
|
Trần Tuấn Đạt
|
Nam
|
23/09/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2420/KT-THĐ/2020
|
1075
|
Trần Phạm Trường Hải
|
Nam
|
20/11/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2421/KT-THĐ/2020
|
1076
|
Nguyễn Trí Thiện
|
Nam
|
09/10/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2422/KT-THĐ/2020
|
1077
|
Đặng Hoàng Thương
|
Nam
|
30/10/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2423/KT-THĐ/2020
|
1078
|
Trần Nguyễn Phúc Thịnh
|
Nam
|
30/01/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2424/KT-THĐ/2020
|
1079
|
Giáp Thị Nhất
|
Nữ
|
28/10/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2425/KT-THĐ/2020
|
1080
|
Huỳnh Hữu Tài
|
Nam
|
28/06/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2426/KT-THĐ/2020
|
1081
|
Trần Tấn Tài
|
Nam
|
23/01/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2427/KT-THĐ/2020
|
1082
|
Huỳnh Minh Tiến
|
Nam
|
07/08/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2428/KT-THĐ/2020
|
1083
|
Đoàn Nguyễn Phúc An
|
Nữ
|
21/01/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2429/KT-THĐ/2020
|
1084
|
Nguyễn Lê Mai Phương
|
Nữ
|
29/05/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2430/KT-THĐ/2020
|
1085
|
Đinh Nhất Duy
|
Nam
|
05/09/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2431/KT-THĐ/2020
|
1086
|
Lê Quang Anh Khoa
|
Nam
|
23/12/2008
|
Kinh
|
7/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2432/KT-THĐ/2020
|
1087
|
Lê Quốc Thắng
|
Nam
|
05/09/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2433/KT-THĐ/2020
|
1088
|
Phan Khánh Huyền
|
Nữ
|
07/03/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2434/KT-THĐ/2020
|
1089
|
Nguyễn Thảo Nhi
|
Nữ
|
24/05/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2435/KT-THĐ/2020
|
1090
|
Đặng Công Toàn
|
Nam
|
18/05/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2436/KT-THĐ/2020
|
1091
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Nam
|
07/08/2007
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2437/KT-THĐ/2020
|
1092
|
Trịnh Thị Hồng Huệ
|
Nữ
|
28/10/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2438/KT-THĐ/2020
|
1093
|
Trần Anh Huy
|
Nam
|
11/04/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2439/KT-THĐ/2020
|
1094
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Nam
|
22/04/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2440/KT-THĐ/2020
|
1095
|
Trương Minh Cường
|
Nam
|
30/10/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2441/KT-THĐ/2020
|
1096
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Nam
|
29/11/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2442/KT-THĐ/2020
|
1097
|
Trương Thế Toàn
|
Nam
|
18/07/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2443/KT-THĐ/2020
|
1098
|
Mai Hồ Quốc Thái
|
Nam
|
10/10/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2444/KT-THĐ/2020
|
1099
|
Nguyễn Hồ Kỳ Minh
|
Nam
|
18/06/2006
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2445/KT-THĐ/2020
|
1100
|
Trần Hoàng Phúc
|
Nam
|
13/04/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2446/KT-THĐ/2020
|
1101
|
Nguyễn Trần Xương Long
|
Nam
|
22/01/2008
|
Kinh
|
7/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2447/KT-THĐ/2020
|
1102
|
Lư Thị Hiền
|
Nữ
|
04/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2448/KT-THĐ/2020
|
1103
|
Nguyễn Thanh Như Ngọc
|
Nữ
|
25/08/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2449/KT-THĐ/2020
|
1104
|
Trần Kim Bảo Ngọc
|
Nữ
|
12/02/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2450/KT-THĐ/2020
|
1105
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
25/10/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2451/KT-THĐ/2020
|
1106
|
Phạm Bùi Phúc Hưng
|
Nam
|
14/06/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2452/KT-THĐ/2020
|
1107
|
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
|
Nữ
|
06/12/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2453/KT-THĐ/2020
|
1108
|
Võ Nguyễn Khánh Đăng
|
Nam
|
29/01/2008
|
Kinh
|
7/12
|
Học sinh tiên tiến
|
2454/KT-THĐ/2020
|
1109
|
Huỳnh Trần Bảo Trân
|
Nữ
|
18/09/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2455/KT-THĐ/2020
|
1110
|
Nguyễn Thế Dũng
|
Nam
|
09/06/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2456/KT-THĐ/2020
|
1111
|
Phạm Nguyễn Linh Đan
|
Nữ
|
21/02/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2457/KT-THĐ/2020
|
1112
|
Trần Đăng Khoa
|
Nam
|
28/07/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2458/KT-THĐ/2020
|
1113
|
Nguyễn Văn Thanh Sơn
|
Nam
|
27/11/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2459/KT-THĐ/2020
|
1114
|
Lương Ánh Tuyết
|
Nữ
|
19/11/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2460/KT-THĐ/2020
|
1115
|
Trịnh Lâm Kim Hằng
|
Nữ
|
16/01/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2461/KT-THĐ/2020
|
1116
|
Cao Phùng Bảo Châu
|
Nữ
|
14/02/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2462/KT-THĐ/2020
|
1117
|
Mai Công Hoàng
|
Nam
|
26/12/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2463/KT-THĐ/2020
|
1118
|
Lê Phước Nguyên
|
Nam
|
25/02/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2464/KT-THĐ/2020
|
1119
|
Vy Đào Đức Anh
|
Nam
|
20/04/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2465/KT-THĐ/2020
|
1120
|
Lê Thị Tường Vy
|
Nữ
|
12/10/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2466/KT-THĐ/2020
|
1121
|
Nguyễn Công Thành
|
Nam
|
24/11/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2467/KT-THĐ/2020
|
1122
|
Nguyễn Tấn Hoàng Nam
|
Nam
|
08/04/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2468/KT-THĐ/2020
|
1123
|
Phạm Thị Minh Hằng
|
Nữ
|
07/04/2008
|
Kinh
|
7/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2469/KT-THĐ/2020
|
1124
|
Trương Trọng Tiến
|
Nam
|
23/05/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2470/KT-THĐ/2020
|
1125
|
Nguyễn Kim Yến
|
Nữ
|
28/05/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2471/KT-THĐ/2020
|
1126
|
Vũ Trần Hiếu
|
Nam
|
09/03/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2472/KT-THĐ/2020
|
1127
|
Luyện Thị Ánh Ngọc
|
Nữ
|
25/03/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2473/KT-THĐ/2020
|
1128
|
Nguyễn Hữu Tài
|
Nam
|
01/11/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2474/KT-THĐ/2020
|
1129
|
Đoàn Mai Anh Khôi
|
Nam
|
11/07/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2475/KT-THĐ/2020
|
1130
|
Đinh Tăng Phương Nghi
|
Nữ
|
13/08/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2476/KT-THĐ/2020
|
1131
|
Nguyễn Hoàng Vinh
|
Nam
|
13/12/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2477/KT-THĐ/2020
|
1132
|
Trần Minh Vũ
|
Nam
|
18/11/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2478/KT-THĐ/2020
|
1133
|
Tạ Trần Thanh Tùng
|
Nam
|
29/08/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2479/KT-THĐ/2020
|
1134
|
Nguyễn Nhựt Trường
|
Nam
|
14/02/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2480/KT-THĐ/2020
|
1135
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
Nữ
|
05/06/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2481/KT-THĐ/2020
|
1136
|
Phạm Quang Mạnh
|
Nam
|
02/12/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2482/KT-THĐ/2020
|
1137
|
Trần Minh Nhật
|
Nam
|
19/09/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2483/KT-THĐ/2020
|
1138
|
Đinh Ngọc Bảo Châu
|
Nữ
|
14/11/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2484/KT-THĐ/2020
|
1139
|
Bùi Phương Trinh
|
Nữ
|
14/06/2008
|
Kinh
|
7/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2485/KT-THĐ/2020
|
1140
|
Nguyễn Lê Gia Bảo
|
Nam
|
02/11/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2486/KT-THĐ/2020
|
1141
|
Lê Ngọc Diệp
|
Nữ
|
10/05/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2487/KT-THĐ/2020
|
1142
|
Nguyễn Xuân Khang
|
Nam
|
21/03/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2488/KT-THĐ/2020
|
1143
|
Trần Ngọc Ái Linh
|
Nữ
|
09/09/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2489/KT-THĐ/2020
|
1144
|
Lê Trần Ngọc Anh
|
Nữ
|
15/01/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2490/KT-THĐ/2020
|
1145
|
Nguyễn Huỳnh Phương Thái
|
Nam
|
09/04/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2491/KT-THĐ/2020
|
1146
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
Nữ
|
01/03/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2492/KT-THĐ/2020
|
1147
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
Nam
|
26/10/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2493/KT-THĐ/2020
|
1148
|
Trần Nguyễn Anh Thư
|
Nữ
|
15/01/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2494/KT-THĐ/2020
|
1149
|
Nguyễn Đắc Minh
|
Nam
|
11/02/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2495/KT-THĐ/2020
|
1150
|
Phạm Anh Tuấn
|
Nam
|
01/09/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2496/KT-THĐ/2020
|
1151
|
Hà Ngọc Ánh Linh
|
Nữ
|
30/10/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2497/KT-THĐ/2020
|
1152
|
Lê Thành Hưng
|
Nam
|
05/04/2008
|
Kinh
|
7/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2498/KT-THĐ/2020
|
1153
|
Nguyễn Duy Khang
|
Nam
|
07/11/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2499/KT-THĐ/2020
|
1154
|
Kiều My
|
Nữ
|
14/10/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2500/KT-THĐ/2020
|
1155
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Nam
|
10/06/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2501/KT-THĐ/2020
|
1156
|
Trần Ngọc Bảo Châu
|
Nữ
|
19/01/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2502/KT-THĐ/2020
|
1157
|
Lê Nguyễn Ngọc Trâm
|
Nữ
|
01/12/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2503/KT-THĐ/2020
|
1158
|
Bùi Trung Hiếu
|
Nam
|
26/01/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2504/KT-THĐ/2020
|
1159
|
Đoàn Nguyễn Phước Thiện
|
Nam
|
13/01/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2505/KT-THĐ/2020
|
1160
|
Phạm Vũ Gia Bảo
|
Nam
|
25/10/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2506/KT-THĐ/2020
|
1161
|
Bùi Phạm Đức Anh
|
Nam
|
29/11/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2507/KT-THĐ/2020
|
1162
|
Trần Ngọc Phương Linh
|
Nữ
|
07/10/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2508/KT-THĐ/2020
|
1163
|
Huỳnh Hồng Hạnh
|
Nữ
|
30/09/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2509/KT-THĐ/2020
|
1164
|
Phan Văn Quốc Bảo
|
Nam
|
20/10/2007
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2510/KT-THĐ/2020
|
1165
|
Lê Quang Trường
|
Nam
|
24/06/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2511/KT-THĐ/2020
|
1166
|
Mai Đăng Khoa
|
Nam
|
02/02/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2512/KT-THĐ/2020
|
1167
|
Trịnh Trí Vĩ
|
Nam
|
12/04/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2513/KT-THĐ/2020
|
1168
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
Nam
|
18/06/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2514/KT-THĐ/2020
|
1169
|
Nguyễn Hoàng Gia Ninh
|
Nam
|
24/04/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2515/KT-THĐ/2020
|
1170
|
Vũ Gia Ngọc
|
Nữ
|
30/06/2008
|
Kinh
|
7/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2516/KT-THĐ/2020
|
1171
|
Lê Cường Quốc
|
Nam
|
15/12/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2517/KT-THĐ/2020
|
1172
|
Trần Minh Quân
|
Nam
|
04/12/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2518/KT-THĐ/2020
|
1173
|
Huỳnh Lê Ngọc Diệp
|
Nữ
|
07/03/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2519/KT-THĐ/2020
|
1174
|
Lý Quang Phát
|
Nam
|
04/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2520/KT-THĐ/2020
|
1175
|
Phùng Quang Phát
|
Nam
|
30/07/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2521/KT-THĐ/2020
|
1176
|
Phạm Hải Yến
|
Nữ
|
27/06/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2522/KT-THĐ/2020
|
1177
|
Nguyễn Nhật Quang
|
Nam
|
11/11/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2523/KT-THĐ/2020
|
1178
|
Vũ Đức Phát
|
Nam
|
21/06/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2524/KT-THĐ/2020
|
1179
|
Phan Thành Luân
|
Nam
|
05/05/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2525/KT-THĐ/2020
|
1180
|
Lê Việt Hoàng
|
Nam
|
13/08/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2526/KT-THĐ/2020
|
1181
|
Lê Vân Anh
|
Nữ
|
26/08/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2527/KT-THĐ/2020
|
1182
|
Liễu Đăng Khoa
|
Nam
|
30/07/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2528/KT-THĐ/2020
|
1183
|
Bạch Minh Hiếu
|
Nam
|
02/10/2008
|
Kinh
|
7/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2529/KT-THĐ/2020
|
1184
|
Lê Thị Ngọc Vy
|
Nữ
|
31/07/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2530/KT-THĐ/2020
|
1185
|
Nguyễn Hoàng Bảo Thy
|
Nữ
|
21/05/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2531/KT-THĐ/2020
|
1186
|
Nguyễn An Huy
|
Nam
|
02/06/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2532/KT-THĐ/2020
|
1187
|
Cao Huy Hoàng
|
Nam
|
28/12/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2533/KT-THĐ/2020
|
1188
|
Đào Hà Vy
|
Nữ
|
14/06/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2534/KT-THĐ/2020
|
1189
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Nữ
|
02/08/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2535/KT-THĐ/2020
|
1190
|
Trần Ngọc Bảo Chăm
|
Nữ
|
10/10/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2536/KT-THĐ/2020
|
1191
|
Võ Lê Như Quỳnh
|
Nữ
|
14/12/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2537/KT-THĐ/2020
|
1192
|
Trần Thị Thúy Kiều
|
Nữ
|
21/12/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2538/KT-THĐ/2020
|
1193
|
Lê Gia Hân
|
Nữ
|
15/09/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2539/KT-THĐ/2020
|
1194
|
Nguyễn Dương Quang Minh
|
Nam
|
06/11/2007
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2540/KT-THĐ/2020
|
1195
|
Lê Thị Nguyệt Hằng
|
Nữ
|
29/08/2008
|
Kinh
|
7/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2541/KT-THĐ/2020
|
1196
|
Bùi Thế Vinh
|
Nam
|
12/02/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2542/KT-THĐ/2020
|
1197
|
Lê Mỹ Dung
|
Nữ
|
09/06/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2543/KT-THĐ/2020
|
1198
|
Nguyễn Trường Huy
|
Nam
|
07/04/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2544/KT-THĐ/2020
|
1199
|
Nguyễn Ngọc Kim Anh
|
Nữ
|
01/12/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2545/KT-THĐ/2020
|
1200
|
Trần Huy Lâm
|
Nam
|
10/01/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2546/KT-THĐ/2020
|
1201
|
Nguyễn Bảo Thịnh
|
Nam
|
05/12/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2547/KT-THĐ/2020
|
1202
|
Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt
|
Nam
|
22/06/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2548/KT-THĐ/2020
|
1203
|
Lê Thái Thành Nhân
|
Nam
|
10/08/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2549/KT-THĐ/2020
|
1204
|
Nguyễn Trần Thảo Nhi
|
Nữ
|
07/12/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2550/KT-THĐ/2020
|
1205
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Như
|
Nữ
|
05/03/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2551/KT-THĐ/2020
|
1206
|
Nguyễn Kim Ngân
|
Nữ
|
26/02/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2552/KT-THĐ/2020
|
1207
|
Trịnh Thị Hồng Thanh
|
Nữ
|
09/09/2008
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2553/KT-THĐ/2020
|
1208
|
Nguyễn Duy Mạnh
|
Nam
|
18/11/2007
|
Kinh
|
7/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2554/KT-THĐ/2020
|
1209
|
Võ Minh Tuấn
|
Nam
|
13/08/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2555/KT-THĐ/2020
|
1210
|
Trần Xuân Quang
|
Nam
|
13/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2556/KT-THĐ/2020
|
1211
|
Trương Gia Nghi
|
Nữ
|
31/12/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2557/KT-THĐ/2020
|
1212
|
Trần Huyền Linh
|
Nữ
|
21/09/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2558/KT-THĐ/2020
|
1213
|
Nguyễn Lê Phương Quỳnh
|
Nữ
|
17/09/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2559/KT-THĐ/2020
|
1214
|
Phạm Văn Gia Huy
|
Nam
|
20/03/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2560/KT-THĐ/2020
|
1215
|
Huỳnh Ngọc Phương Mai
|
Nữ
|
16/01/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2561/KT-THĐ/2020
|
1216
|
Ngô Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
03/03/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2562/KT-THĐ/2020
|
1217
|
Nguyễn Thị Thúy Vy
|
Nữ
|
01/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2563/KT-THĐ/2020
|
1218
|
Lê Phạm Minh Đức
|
Nam
|
09/10/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2564/KT-THĐ/2020
|
1219
|
Trương Minh Quân
|
Nam
|
21/12/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2565/KT-THĐ/2020
|
1220
|
Lâm Hữu Phúc
|
Nam
|
08/09/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2566/KT-THĐ/2020
|
1221
|
Nguyễn Chiến Thắng
|
Nam
|
14/07/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2567/KT-THĐ/2020
|
1222
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Nam
|
23/07/2008
|
Kinh
|
7/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2568/KT-THĐ/2020
|
1223
|
Võ Di Tường Vy
|
Nữ
|
26/08/2007
|
Kinh
|
8/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2569/KT-THĐ/2020
|
1224
|
Văn Hoài Phương
|
Nữ
|
14/04/2007
|
Hoa
|
8/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2570/KT-THĐ/2020
|
1225
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa
|
Nam
|
15/11/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2571/KT-THĐ/2020
|
1226
|
Hoàng Đức Huy
|
Nam
|
08/10/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2572/KT-THĐ/2020
|
1227
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
Nữ
|
12/11/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2573/KT-THĐ/2020
|
1228
|
Nguyễn An Nhân
|
Nam
|
30/04/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2574/KT-THĐ/2020
|
1229
|
Mai Tuyết Nhung
|
Nữ
|
16/11/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2575/KT-THĐ/2020
|
1230
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Nữ
|
11/09/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2576/KT-THĐ/2020
|
1231
|
Nguyễn Đức Tuấn Anh
|
Nam
|
09/09/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2577/KT-THĐ/2020
|
1232
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
Nam
|
07/03/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2578/KT-THĐ/2020
|
1233
|
Thái Trân Trân
|
Nữ
|
09/05/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2579/KT-THĐ/2020
|
1234
|
Vũ Trần Yến Nhi
|
Nữ
|
23/10/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2580/KT-THĐ/2020
|
1235
|
Phạm Anh Dũng
|
Nam
|
21/04/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2581/KT-THĐ/2020
|
1236
|
Đỗ Hoài Nam
|
Nam
|
16/08/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2582/KT-THĐ/2020
|
1237
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
Nam
|
05/01/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2583/KT-THĐ/2020
|
1238
|
Nguyễn Hoàng Ngọc Tiên
|
Nữ
|
11/08/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2584/KT-THĐ/2020
|
1239
|
Mai Kha Long
|
Nam
|
05/09/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2585/KT-THĐ/2020
|
1240
|
Đặng Thị Mỹ Dung
|
Nữ
|
16/10/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2586/KT-THĐ/2020
|
1241
|
Nguyễn Minh Dương Nhựt
|
Nam
|
01/07/2007
|
Kinh
|
8/10
|
Học sinh tiên tiến
|
2587/KT-THĐ/2020
|
1242
|
Nguyễn Ngọc Kim Chi
|
Nữ
|
16/12/2007
|
Kinh
|
8/11
|
Học sinh tiên tiến
|
2588/KT-THĐ/2020
|
1243
|
Huỳnh Gia Bảo
|
Nam
|
17/07/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2589/KT-THĐ/2020
|
1244
|
Huỳnh Ngân Băng
|
Nữ
|
29/10/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2590/KT-THĐ/2020
|
1245
|
Lê Thanh Hoàng
|
Nam
|
13/10/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2591/KT-THĐ/2020
|
1246
|
Đinh Ngọc Thùy Trâm
|
Nữ
|
10/07/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2592/KT-THĐ/2020
|
1247
|
Nguyễn Bảo Ngân
|
Nữ
|
08/09/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2593/KT-THĐ/2020
|
1248
|
Phạm Quỳnh Anh
|
Nữ
|
23/11/2007
|
Kinh
|
8/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2594/KT-THĐ/2020
|
1249
|
Nguyễn Gia Phú
|
Nam
|
15/09/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2595/KT-THĐ/2020
|
1250
|
Nguyễn Hoàng Phát
|
Nam
|
09/05/2007
|
Kinh
|
8/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2596/KT-THĐ/2020
|
1251
|
Hoàng Thị Thanh Thúy
|
Nữ
|
18/02/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2597/KT-THĐ/2020
|
1252
|
Ngô Xuân Bình An
|
Nam
|
23/01/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2598/KT-THĐ/2020
|
1253
|
Lê Nhật Trường
|
Nam
|
04/09/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2599/KT-THĐ/2020
|
1254
|
Diệp Bảo Hân
|
Nữ
|
01/04/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2600/KT-THĐ/2020
|
1255
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
Nam
|
17/08/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2601/KT-THĐ/2020
|
1256
|
Lê Trần Hưng Phúc
|
Nam
|
21/02/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2602/KT-THĐ/2020
|
1257
|
Nguyễn Trần Phương Nhung
|
Nữ
|
04/12/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2603/KT-THĐ/2020
|
1258
|
Trần Gia Hân
|
Nữ
|
10/11/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2604/KT-THĐ/2020
|
1259
|
Phạm Đăng Khoa
|
Nam
|
19/09/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2605/KT-THĐ/2020
|
1260
|
Lê Na
|
Nữ
|
20/01/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2606/KT-THĐ/2020
|
1261
|
Huỳnh Ngọc Bảo Thy
|
Nữ
|
17/12/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2607/KT-THĐ/2020
|
1262
|
Nguyễn Trần Thị Thủy Tiên
|
Nữ
|
16/05/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2608/KT-THĐ/2020
|
1263
|
Lê Kim Tiền
|
Nữ
|
16/05/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2609/KT-THĐ/2020
|
1264
|
Đỗ Uyên Nhi
|
Nữ
|
25/08/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2610/KT-THĐ/2020
|
1265
|
Phan Cao Như Quỳnh
|
Nữ
|
06/12/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2611/KT-THĐ/2020
|
1266
|
Vũ Công Đạt
|
Nam
|
27/11/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2612/KT-THĐ/2020
|
1267
|
Nguyễn Văn Trung Tiến
|
Nam
|
18/01/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2613/KT-THĐ/2020
|
1268
|
Hà Minh Trí
|
Nam
|
06/09/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2614/KT-THĐ/2020
|
1269
|
Phạm Minh Thông
|
Nam
|
19/10/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2615/KT-THĐ/2020
|
1270
|
Trần Tuấn Hưng
|
Nam
|
23/09/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2616/KT-THĐ/2020
|
1271
|
Bạch Nguyễn Thiện Đức
|
Nam
|
13/03/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2617/KT-THĐ/2020
|
1272
|
Ngô Hoàng Anh
|
Nam
|
31/05/2007
|
Kinh
|
8/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2618/KT-THĐ/2020
|
1273
|
Trương Phan Hải Yến
|
Nữ
|
08/09/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2619/KT-THĐ/2020
|
1274
|
Lư Thành Tài
|
Nam
|
29/07/2007
|
Hoa
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2620/KT-THĐ/2020
|
1275
|
Đậu Cao Nam Khánh
|
Nam
|
15/09/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2621/KT-THĐ/2020
|
1276
|
Trần Thế Thiệu
|
Nam
|
24/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2622/KT-THĐ/2020
|
1277
|
Nguyễn Tấn Phát
|
Nam
|
29/12/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2623/KT-THĐ/2020
|
1278
|
Nguyễn Đức Tài
|
Nam
|
30/04/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2624/KT-THĐ/2020
|
1279
|
Lê Phan Đình Nguyên
|
Nam
|
15/10/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2625/KT-THĐ/2020
|
1280
|
Phan Đăng Nhật Thanh
|
Nam
|
07/06/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2626/KT-THĐ/2020
|
1281
|
Nguyễn Hoàng Ánh Xuân
|
Nữ
|
31/05/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2627/KT-THĐ/2020
|
1282
|
Nguyễn Trà Giang
|
Nữ
|
19/08/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2628/KT-THĐ/2020
|
1283
|
Nguyễn Trịnh Khánh Băng
|
Nữ
|
14/09/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2629/KT-THĐ/2020
|
1284
|
Trần Minh Quốc
|
Nam
|
26/10/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2630/KT-THĐ/2020
|
1285
|
Trần Ngọc Minh Nguyệt
|
Nữ
|
15/12/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2631/KT-THĐ/2020
|
1286
|
Hoàng Thị Mỹ Linh
|
Nữ
|
30/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2632/KT-THĐ/2020
|
1287
|
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh
|
Nữ
|
31/08/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2633/KT-THĐ/2020
|
1288
|
Hoàng Trung Đức
|
Nam
|
06/01/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2634/KT-THĐ/2020
|
1289
|
Nguyễn Phương Nam
|
Nam
|
05/09/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2635/KT-THĐ/2020
|
1290
|
Trần Minh Tuấn
|
Nam
|
26/10/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2636/KT-THĐ/2020
|
1291
|
Nguyễn Ngọc Doanh
|
Nữ
|
24/11/2007
|
Kinh
|
8/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2637/KT-THĐ/2020
|
1292
|
Đoàn Thị Hải Vân
|
Nữ
|
11/12/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2638/KT-THĐ/2020
|
1293
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam
|
16/05/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2639/KT-THĐ/2020
|
1294
|
Vương Anh Việt
|
Nam
|
01/11/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2640/KT-THĐ/2020
|
1295
|
Bùi Trương Trí Khang
|
Nam
|
08/05/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2641/KT-THĐ/2020
|
1296
|
Trần Trương Minh Thiện
|
Nam
|
11/01/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2642/KT-THĐ/2020
|
1297
|
Trần Lê Kim Thu
|
Nữ
|
09/12/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2643/KT-THĐ/2020
|
1298
|
Lê Công Phương
|
Nam
|
07/05/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2644/KT-THĐ/2020
|
1299
|
Phạm Nguyễn Thảo Nguyên
|
Nữ
|
28/06/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2645/KT-THĐ/2020
|
1300
|
Trần Hoàng Nhân
|
Nam
|
02/10/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2646/KT-THĐ/2020
|
1301
|
Đào Thị Thanh Vân
|
Nữ
|
21/07/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2647/KT-THĐ/2020
|
1302
|
Ngô Ngọc Thúy Vy
|
Nữ
|
21/08/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2648/KT-THĐ/2020
|
1303
|
Lâm Triệu Mẫn
|
Nữ
|
14/12/2007
|
Hoa
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2649/KT-THĐ/2020
|
1304
|
Trương Hoàng Dũng
|
Nam
|
19/04/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2650/KT-THĐ/2020
|
1305
|
Đồng Nguyễn Minh Ngọc
|
Nữ
|
22/02/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2651/KT-THĐ/2020
|
1306
|
Trương Võ Bích Ngọc
|
Nữ
|
07/08/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2652/KT-THĐ/2020
|
1307
|
Lê Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
18/09/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2653/KT-THĐ/2020
|
1308
|
Võ Minh Hào
|
Nam
|
19/08/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2654/KT-THĐ/2020
|
1309
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhi
|
Nữ
|
13/02/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2655/KT-THĐ/2020
|
1310
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Nam
|
10/03/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2656/KT-THĐ/2020
|
1311
|
Lê Thị Ngọc Diệp
|
Nữ
|
14/03/2007
|
Kinh
|
8/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2657/KT-THĐ/2020
|
1312
|
Nguyễn Trần Trung
|
Nam
|
21/04/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2658/KT-THĐ/2020
|
1313
|
Nguyễn Phan Minh Hiền
|
Nữ
|
30/06/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2659/KT-THĐ/2020
|
1314
|
Nguyễn Như Huỳnh
|
Nữ
|
21/03/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2660/KT-THĐ/2020
|
1315
|
Trương Quốc Huy
|
Nam
|
27/09/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2661/KT-THĐ/2020
|
1316
|
Lê Tuấn Kiệt
|
Nam
|
01/12/2005
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2662/KT-THĐ/2020
|
1317
|
Huỳnh Ngọc Bảo Châu
|
Nữ
|
17/07/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2663/KT-THĐ/2020
|
1318
|
Trịnh Hải Yến
|
Nữ
|
21/04/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2664/KT-THĐ/2020
|
1319
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Nam
|
23/11/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2665/KT-THĐ/2020
|
1320
|
Nguyễn Phúc Gia Trang
|
Nữ
|
30/12/2006
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2666/KT-THĐ/2020
|
1321
|
Nguyễn Trần Mai Thanh
|
Nữ
|
13/12/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2667/KT-THĐ/2020
|
1322
|
Trịnh Thị Diễm Quỳnh
|
Nữ
|
24/12/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2668/KT-THĐ/2020
|
1323
|
Nguyễn Kiều Thanh Trúc
|
Nữ
|
19/11/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2669/KT-THĐ/2020
|
1324
|
Nguyễn Thanh Bảo
|
Nam
|
28/07/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2670/KT-THĐ/2020
|
1325
|
Phạm Bá Hưng
|
Nam
|
09/10/2006
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2671/KT-THĐ/2020
|
1326
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Nam
|
04/02/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2672/KT-THĐ/2020
|
1327
|
Lê Nhật Thành
|
Nam
|
01/12/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2673/KT-THĐ/2020
|
1328
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nam
|
25/04/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2674/KT-THĐ/2020
|
1329
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
05/10/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2675/KT-THĐ/2020
|
1330
|
Nguyễn Ngọc Luân
|
Nam
|
26/09/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2676/KT-THĐ/2020
|
1331
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Nam
|
12/07/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2677/KT-THĐ/2020
|
1332
|
Nguyễn Kim Khoa
|
Nữ
|
26/11/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2678/KT-THĐ/2020
|
1333
|
Trần Mỹ Thảo
|
Nữ
|
29/10/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2679/KT-THĐ/2020
|
1334
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Nam
|
24/01/2007
|
Kinh
|
8/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2680/KT-THĐ/2020
|
1335
|
Trần Lê Gia Bảo
|
Nam
|
05/03/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2681/KT-THĐ/2020
|
1336
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Nam
|
19/02/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2682/KT-THĐ/2020
|
1337
|
Lê Thị Mỹ Châu
|
Nữ
|
01/06/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2683/KT-THĐ/2020
|
1338
|
Ngô Phúc Đức
|
Nam
|
31/08/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2684/KT-THĐ/2020
|
1339
|
Võ Minh Hằng
|
Nữ
|
20/03/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2685/KT-THĐ/2020
|
1340
|
Võ Đại Việt
|
Nam
|
11/07/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2686/KT-THĐ/2020
|
1341
|
Bùi Ngọc Bảo Anh
|
Nữ
|
12/08/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2687/KT-THĐ/2020
|
1342
|
Đỗ Việt Quốc Khánh
|
Nam
|
02/09/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2688/KT-THĐ/2020
|
1343
|
Nguyễn Ngọc Nhi
|
Nữ
|
07/08/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2689/KT-THĐ/2020
|
1344
|
Lê Thị Xuân Hương
|
Nữ
|
23/09/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2690/KT-THĐ/2020
|
1345
|
Trần Ngọc Hồng Như
|
Nữ
|
18/08/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2691/KT-THĐ/2020
|
1346
|
Nguyễn Minh Phát
|
Nam
|
26/03/2006
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2692/KT-THĐ/2020
|
1347
|
Trần Kim Phụng
|
Nam
|
25/04/2007
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2693/KT-THĐ/2020
|
1348
|
Huỳnh Chung Tuấn Khoa
|
Nam
|
20/06/2006
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2694/KT-THĐ/2020
|
1349
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Nam
|
18/10/2006
|
Kinh
|
8/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2695/KT-THĐ/2020
|
1350
|
Nguyễn Ngọc Tố Như
|
Nữ
|
01/05/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2696/KT-THĐ/2020
|
1351
|
Hoàng Thị Mỹ Hoa
|
Nữ
|
21/09/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2697/KT-THĐ/2020
|
1352
|
Nguyễn Huỳnh Kim Anh
|
Nữ
|
24/12/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2698/KT-THĐ/2020
|
1353
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
02/05/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2699/KT-THĐ/2020
|
1354
|
Phạm Ngọc Thương
|
Nữ
|
17/10/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2700/KT-THĐ/2020
|
1355
|
PhạmThị Hồng Phương
|
Nữ
|
25/04/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2701/KT-THĐ/2020
|
1356
|
Phạm Trần Thúy An
|
Nữ
|
14/05/2006
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2702/KT-THĐ/2020
|
1357
|
Võ Trần Kim Huệ
|
Nữ
|
16/09/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2703/KT-THĐ/2020
|
1358
|
Đặng Hoàn Khôi
|
Nam
|
15/07/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2704/KT-THĐ/2020
|
1359
|
Nguyễn Lê Hoàng Việt
|
Nam
|
04/04/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2705/KT-THĐ/2020
|
1360
|
Phạm Thế Hoàng Vũ
|
Nam
|
01/12/2006
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2706/KT-THĐ/2020
|
1361
|
Nguyễn Phúc An Khang
|
Nam
|
03/11/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2707/KT-THĐ/2020
|
1362
|
Trần Bảo Trân
|
Nữ
|
22/03/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2708/KT-THĐ/2020
|
1363
|
Nguyễn Hồ Gia Hân
|
Nữ
|
18/11/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2709/KT-THĐ/2020
|
1364
|
Trần Phạm Cẩm Thy
|
Nữ
|
09/10/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2710/KT-THĐ/2020
|
1365
|
Trần Đăng Tú
|
Nam
|
21/11/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2711/KT-THĐ/2020
|
1366
|
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
|
Nam
|
23/06/2007
|
Kinh
|
8/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2712/KT-THĐ/2020
|
1367
|
Tôn Hồ Thanh Phương
|
Nam
|
20/02/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2713/KT-THĐ/2020
|
1368
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
Nữ
|
06/05/2006
|
Kinh
|
9/1
|
Học sinh tiên tiến
|
2714/KT-THĐ/2020
|
1369
|
Thiều Trần Thanh Thảo
|
Nữ
|
13/10/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2715/KT-THĐ/2020
|
1370
|
Trương Thị Quỳnh Như
|
Nữ
|
08/02/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2716/KT-THĐ/2020
|
1371
|
Trần Đăng Phan Anh
|
Nam
|
11/05/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2717/KT-THĐ/2020
|
1372
|
Lê Hoàng Khánh Đăng
|
Nam
|
05/10/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2718/KT-THĐ/2020
|
1373
|
Thiều Trần Thu Thảo
|
Nữ
|
13/10/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2719/KT-THĐ/2020
|
1374
|
Đoàn Anh Thư
|
Nữ
|
19/03/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2720/KT-THĐ/2020
|
1375
|
Trương Huỳnh Tuấn Khang
|
Nam
|
10/04/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2721/KT-THĐ/2020
|
1376
|
Trịnh Thanh Quí
|
Nam
|
20/01/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2722/KT-THĐ/2020
|
1377
|
Trịnh Tuấn Anh
|
Nam
|
11/11/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2723/KT-THĐ/2020
|
1378
|
Lê Anh Hào
|
Nam
|
23/07/2006
|
Kinh
|
9/2
|
Học sinh tiên tiến
|
2724/KT-THĐ/2020
|
1379
|
Nguyễn Quang Tâm
|
Nam
|
25/05/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2725/KT-THĐ/2020
|
1380
|
Dương Thị Yến Vy
|
Nữ
|
02/10/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2726/KT-THĐ/2020
|
1381
|
Lê Ngọc Như Ý
|
Nữ
|
01/02/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2727/KT-THĐ/2020
|
1382
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Nam
|
08/10/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2728/KT-THĐ/2020
|
1383
|
Trần Lê Bảo Như
|
Nữ
|
11/08/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2729/KT-THĐ/2020
|
1384
|
Trần Ngọc Nhi
|
Nữ
|
08/11/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2730/KT-THĐ/2020
|
1385
|
Phạm Thị Lan Vy
|
Nữ
|
26/02/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2731/KT-THĐ/2020
|
1386
|
Nguyễn Thị Thanh Hồng
|
Nữ
|
05/07/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2732/KT-THĐ/2020
|
1387
|
Phạm Ngọc Xuân Nghi
|
Nữ
|
08/11/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2733/KT-THĐ/2020
|
1388
|
Dương Ngọc Yến Nhi
|
Nữ
|
19/09/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2734/KT-THĐ/2020
|
1389
|
Nguyễn Ngọc Yến Nhi
|
Nữ
|
30/08/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2735/KT-THĐ/2020
|
1390
|
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Nữ
|
22/11/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2736/KT-THĐ/2020
|
1391
|
Ngô Đức Tôn Sơn
|
Nam
|
11/10/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2737/KT-THĐ/2020
|
1392
|
Phan Đức Huy
|
Nam
|
26/07/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2738/KT-THĐ/2020
|
1393
|
Trương Hoài Nhân
|
Nam
|
06/07/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2739/KT-THĐ/2020
|
1394
|
Lê Ngọc Thùy Trâm
|
Nữ
|
25/01/2006
|
Kinh
|
9/3
|
Học sinh tiên tiến
|
2740/KT-THĐ/2020
|
1395
|
Phạm Nguyễn Trường Hải
|
Nam
|
07/09/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2741/KT-THĐ/2020
|
1396
|
Tạ Trần Nhật Hoàng
|
Nam
|
12/12/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2742/KT-THĐ/2020
|
1397
|
Huỳnh Nguyễn Anh Tú
|
Nữ
|
25/07/2005
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2743/KT-THĐ/2020
|
1398
|
Trần Công Vinh
|
Nam
|
08/03/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2744/KT-THĐ/2020
|
1399
|
Trương Minh Tiền
|
Nam
|
25/03/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2745/KT-THĐ/2020
|
1400
|
Huỳnh Nguyễn Anh Thy
|
Nữ
|
15/03/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2746/KT-THĐ/2020
|
1401
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Nam
|
11/08/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2747/KT-THĐ/2020
|
1402
|
Nguyễn Hoàng Khánh Duy
|
Nam
|
14/12/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2748/KT-THĐ/2020
|
1403
|
Võ Hoàng Nhã Khang
|
Nữ
|
06/04/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2749/KT-THĐ/2020
|
1404
|
Trương Nguyễn Nhật
|
Nam
|
17/04/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2750/KT-THĐ/2020
|
1405
|
Nguyễn Ngọc Bích Châu
|
Nữ
|
10/05/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2751/KT-THĐ/2020
|
1406
|
Đỗ Nguyễn Thanh Vy
|
Nữ
|
26/11/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2752/KT-THĐ/2020
|
1407
|
Phạm Chí Tâm
|
Nam
|
24/07/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2753/KT-THĐ/2020
|
1408
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Nữ
|
16/04/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2754/KT-THĐ/2020
|
1409
|
Nguyễn Ngọc Thanh Thảo
|
Nữ
|
10/12/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2755/KT-THĐ/2020
|
1410
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
Nam
|
29/04/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2756/KT-THĐ/2020
|
1411
|
Phạm Trương Minh Trí
|
Nam
|
08/01/2006
|
Kinh
|
9/4
|
Học sinh tiên tiến
|
2757/KT-THĐ/2020
|
1412
|
Nguyễn Đoàn Ánh Ngọc
|
Nữ
|
14/05/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2758/KT-THĐ/2020
|
1413
|
Trần Hạnh Nhật Vy
|
Nữ
|
02/07/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2759/KT-THĐ/2020
|
1414
|
Nguyễn Thị Bảo Trân
|
Nữ
|
08/01/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2760/KT-THĐ/2020
|
1415
|
Vũ Minh Trí
|
Nam
|
14/09/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2761/KT-THĐ/2020
|
1416
|
Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
|
Nữ
|
13/12/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2762/KT-THĐ/2020
|
1417
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
03/12/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2763/KT-THĐ/2020
|
1418
|
Lương Thị Thảo My
|
Nữ
|
14/06/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2764/KT-THĐ/2020
|
1419
|
Vũ Đức Quyền
|
Nam
|
28/07/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2765/KT-THĐ/2020
|
1420
|
Nguyễn Thái An
|
Nam
|
09/12/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2766/KT-THĐ/2020
|
1421
|
Lý Bảo Hân
|
Nữ
|
08/12/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2767/KT-THĐ/2020
|
1422
|
Ngô Trần Gia Hân
|
Nữ
|
07/11/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2768/KT-THĐ/2020
|
1423
|
Nguyễn Võ Phước Sang
|
Nam
|
29/06/2006
|
Kinh
|
9/5
|
Học sinh tiên tiến
|
2769/KT-THĐ/2020
|
1424
|
Phạm Tiến Đạt
|
Nam
|
03/09/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2770/KT-THĐ/2020
|
1425
|
Nguyễn Phúc Anh
|
Nam
|
26/07/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2771/KT-THĐ/2020
|
1426
|
Huỳnh Ngọc Vy
|
Nữ
|
30/07/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2772/KT-THĐ/2020
|
1427
|
Nguyễn Thị Hồng Diễm
|
Nữ
|
11/10/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2773/KT-THĐ/2020
|
1428
|
Lê Thị Cẩm Ly
|
Nữ
|
12/07/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2774/KT-THĐ/2020
|
1429
|
Đặng Thị Thư
|
Nữ
|
18/10/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2775/KT-THĐ/2020
|
1430
|
Nguyễn Võ Ánh Ngọc
|
Nữ
|
22/03/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2776/KT-THĐ/2020
|
1431
|
Đào Hoàng Vương
|
Nam
|
03/06/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2777/KT-THĐ/2020
|
1432
|
Nguyễn Tấn Sang
|
Nam
|
18/08/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2778/KT-THĐ/2020
|
1433
|
Nguyễn Phạm Huỳnh Như
|
Nữ
|
11/12/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2779/KT-THĐ/2020
|
1434
|
Ngô Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
23/10/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2780/KT-THĐ/2020
|
1435
|
Nguyễn Thành Khang
|
Nam
|
09/01/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2781/KT-THĐ/2020
|
1436
|
Nguyễn Minh Khôi
|
Nam
|
18/12/2006
|
Kinh
|
9/6
|
Học sinh tiên tiến
|
2782/KT-THĐ/2020
|
1437
|
Mai Thụy Hồng Ngọc
|
Nữ
|
17/11/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2783/KT-THĐ/2020
|
1438
|
Hoàng Phạm Mai Thi
|
Nữ
|
10/08/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2784/KT-THĐ/2020
|
1439
|
Lê Thị Thanh Thảo
|
Nữ
|
04/02/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2785/KT-THĐ/2020
|
1440
|
Phan Quốc Phương Uyên
|
Nữ
|
11/01/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2786/KT-THĐ/2020
|
1441
|
Trần Minh Thư
|
Nữ
|
22/08/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2787/KT-THĐ/2020
|
1442
|
Nguyễn Thảo Nguyên
|
Nữ
|
02/10/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2788/KT-THĐ/2020
|
1443
|
Nguyễn Chí Bảo
|
Nam
|
13/11/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2789/KT-THĐ/2020
|
1444
|
Đinh Thị Minh Ngọc
|
Nữ
|
07/09/2005
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2790/KT-THĐ/2020
|
1445
|
Mai Cẩm Tiên
|
Nữ
|
30/12/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2791/KT-THĐ/2020
|
1446
|
Trương Ngọc Thùy Trang
|
Nữ
|
27/04/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2792/KT-THĐ/2020
|
1447
|
Nguyễn Phan Quốc Thái
|
Nam
|
07/05/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2793/KT-THĐ/2020
|
1448
|
Nguyễn Bình Phương Ngọc
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2794/KT-THĐ/2020
|
1449
|
Nguyễn Thị Ánh Vi
|
Nữ
|
11/01/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2795/KT-THĐ/2020
|
1450
|
Vũ Việt Hoàng
|
Nam
|
06/12/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2796/KT-THĐ/2020
|
1451
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
Nam
|
09/08/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2797/KT-THĐ/2020
|
1452
|
Đỗ Hoàng Dũng
|
Nam
|
19/09/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2798/KT-THĐ/2020
|
1453
|
Ngô Duy Huy
|
Nam
|
21/07/2006
|
Kinh
|
9/7
|
Học sinh tiên tiến
|
2799/KT-THĐ/2020
|
1454
|
Nguyễn Thị Kiều Loan
|
Nữ
|
26/08/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2800/KT-THĐ/2020
|
1455
|
Nguyễn Thái Tài
|
Nam
|
20/12/2005
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2801/KT-THĐ/2020
|
1456
|
Nguyễn Phương Bảo Ngọc
|
Nữ
|
22/07/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2802/KT-THĐ/2020
|
1457
|
Lại Trần Thảo Nhung
|
Nữ
|
16/03/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2803/KT-THĐ/2020
|
1458
|
Mai Hoàng Gia Uyên
|
Nữ
|
06/06/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2804/KT-THĐ/2020
|
1459
|
Trần Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
20/10/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2805/KT-THĐ/2020
|
1460
|
Nguyễn An Ninh
|
Nam
|
30/06/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2806/KT-THĐ/2020
|
1461
|
Dịp Phạm Minh Thư
|
Nữ
|
16/09/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2807/KT-THĐ/2020
|
1462
|
Nguyễn Quang Khánh Ngân
|
Nữ
|
11/06/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2808/KT-THĐ/2020
|
1463
|
Nguyễn Bình Nguyên
|
Nam
|
20/02/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2809/KT-THĐ/2020
|
1464
|
Phan Minh Ngọc
|
Nữ
|
25/05/2006
|
Kinh
|
9/8
|
Học sinh tiên tiến
|
2810/KT-THĐ/2020
|
1465
|
Nguyễn Quỳnh Tố Loan
|
Nữ
|
23/02/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2811/KT-THĐ/2020
|
1466
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
Nữ
|
03/02/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2812/KT-THĐ/2020
|
1467
|
Trần Phúc Hiền
|
Nam
|
03/04/2006
|
Kinh
|
9/9
|
Học sinh tiên tiến
|
2813/KT-THĐ/2020
|